mirror of
https://github.com/pcottle/learnGitBranching.git
synced 2025-06-28 00:40:07 +02:00
fix typo and add translation in vi
This commit is contained in:
parent
4553ff362c
commit
bda08de5f8
38 changed files with 306 additions and 277 deletions
|
@ -281,7 +281,7 @@ exports.dialog = {
|
|||
' * Định nghĩa cây mục tiêu với ```define goal```. Định nghĩa mục tiêu đồng thời cũng xác định đáp án',
|
||||
' * Có thể định nghĩa gợi ý với ```define hint```',
|
||||
' * Chỉnh sửa tên với ```define name```',
|
||||
' * Có thể định nghĩa hội thoại bắt đầu với ```edit dialog```',
|
||||
' * Có thể định nghĩa hộp thoại bắt đầu với ```edit dialog```',
|
||||
' * Nhập lệnh ```finish``` xuất cấp độ của bạn dưới dạng JSON!'
|
||||
]
|
||||
}
|
||||
|
|
|
@ -684,17 +684,23 @@ exports.dialog = {
|
|||
'',
|
||||
'Bạn có hứng thú học Git? Bạn đến đúng nơi rồi đấy! ',
|
||||
'"Học Nhánh Git" là cách trực quan và hiệu quả nhất để học Git trên web; ',
|
||||
'thông qua một loạt các thử thách cấp độ thú vị, bạn sẽ từng bước tìm hiểu sức mạnh của git',
|
||||
'thông qua một loạt các thử thách cấp độ thú vị, bạn sẽ từng bước tìm hiểu sức mạnh của Git.',
|
||||
'',
|
||||
'Sau khi hội thoại này đóng lại, bạn sẽ thấy nhiều cấp độ mà chúng tôi cung cấp. ',
|
||||
'Nếu bạn là người mới thì hãy bắt đầu từ bài đầu tiên. Nếu bạn đã có hiểu biết cơ bản về git, ',
|
||||
'Sau khi hộp thoại này đóng lại, bạn sẽ thấy nhiều cấp độ mà chúng tôi cung cấp. ',
|
||||
'Nếu bạn là người mới thì hãy bắt đầu từ bài đầu tiên. Nếu bạn đã có hiểu biết cơ bản về Git, ',
|
||||
'hãy thử những bài mang tính thách thức hơn phía sau.',
|
||||
'',
|
||||
'Bạn có thể dùng lệnh `show commands` để xem tất cả các lệnh hiện hữu.',
|
||||
'Bạn có thể dùng lệnh `show commands` để xem tất cả các lệnh được hỗ trợ.',
|
||||
'',
|
||||
'Ghi chú: Nếu muốn trực tiếp vào hộp cát ở lần sau?',
|
||||
'Ghi chú: Nếu muốn trực tiếp vào hộp cát (sandbox) ở lần sau?',
|
||||
'Hãy dùng',
|
||||
'[đường link đặc biệt này của chúng tôi](https://pcottle.github.io/learnGitBranching/?locale=vi&NODEMO)'
|
||||
'[đường link đặc biệt này của chúng tôi](https://pcottle.github.io/learnGitBranching/?locale=vi&NODEMO)',
|
||||
'',
|
||||
'Tái bút: GitHub đã đổi tên cho nhánh mặc định là `main` thay vì `master` ',
|
||||
'nhằm tránh dùng thuật ngữ có xu hướng thiên vị [(xem chi tiết tại đây)](https://github.com/github/renaming). ',
|
||||
'Để bắt kịp xu hướng công nghệ này, chúng tôi cũng đã cập nhật "Học Nhánh Git" sử ',
|
||||
'dụng `main` thay thế cho `master` trong các bài học. Việc đổi tên được thực hiện khá nhất quán cho đến ',
|
||||
'thời điểm hiện tại, nhưng nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi nào, đừng ngần ngại mà gửi một pull request (PR), hoặc tạo một vấn đề (New issue).'
|
||||
]
|
||||
}
|
||||
}],
|
||||
|
|
|
@ -62,7 +62,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Отлично! Ваше решение соответствует или превосходит наше.',
|
||||
'uk': 'Чудово! Твій розв’язок на рівні або кращий від нашого.',
|
||||
'ko': '멋져요! 우리의 해답과 일치하거나 우리보다 좀 더 나은 해답입니다.',
|
||||
'vi': 'Tuyệt vời! Đáp án của bạn đạt chuẩn thâm chí có thể tốt hơn.',
|
||||
'vi': 'Tuyệt vời! Đáp án của bạn đạt chuẩn thậm chí có thể tốt hơn.',
|
||||
'sl_SI': 'Bravo! Izenačil ali celo presegel si našo rešitev.',
|
||||
'pl': 'Niesamowite! Rozwiązałeś zadanie w ten sam sposób lub lepiej.',
|
||||
'it_IT': "Grandioso! Hai eguagliato o migliorato la nostra soluzione.",
|
||||
|
@ -107,7 +107,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Внимание! Mercurial использует агрессивный сборщик мусора и обрезает ваше дерево',
|
||||
'uk': 'Увага! Mercurial агресивно збирає сміття й може обрізати твоє дерево ',
|
||||
'ko': '주의! Mercurial은 공격적으로 가비지 컬렉션을 수행하므로 트리를 정리할 필요가 있습니다.',
|
||||
'vi': 'Cảnh báo! Mercurial cần thực hiện thu gom rác và thu nhỏ cây lịch sử của bạn.',
|
||||
'vi': 'Cảnh báo! Mercurial cần thực hiện thu gom rác và thu nhỏ cây lịch sử của bạn',
|
||||
'sl_SI': 'Opozorilo! Mercurial ima agresivno politiko garbage collectiona in bo obrezal vaše drevo',
|
||||
'pl': 'Ostrzeżenie! Mercurial prowadzi agresywną kolekcję śmieci i dlatego musi przycinać Twoje drzewo',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -197,7 +197,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'hg log без опции -f в настоящий момент не поддерживается, используйте -f',
|
||||
'uk': 'hg log без опції -f в данний момент не підтримується, використовуй -f',
|
||||
'ko': '-f가 없는 hg log는 현재 지원되지 않습니다. -f를 사용하세요.',
|
||||
'vi': 'Hiện tại thì `hg log` mà không có tùy chọn -f chưa được hỗ trợ, hãy viết thêm -f.',
|
||||
'vi': 'Hiện tại thì `hg log` mà không có tùy chọn -f chưa được hỗ trợ, hãy viết thêm -f',
|
||||
'sl_SI': 'hg log brez -f trenutno ni podprt, uporabi -f',
|
||||
'pl': '`hg log` bez -f nie jest obecnie obsługiwany, użyj -f',
|
||||
'it_IT': "hg log senza -f non è attualmente supportato, usa -f",
|
||||
|
@ -328,7 +328,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ваша origin ветка не синхронизирована с удаленной веткой, невозможно выполнить fetch',
|
||||
'uk': 'Твоя гілка origin не синхронізована з віддаленою гілкою, неможливо виконати fetch',
|
||||
'ko': '당신의 오리진 브랜치가 원격 브랜치와 동기화되지 않았고, 패치를 실행할 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Nhánh của bạn không đồng bộ với nhánh remote nên lệnh fetch không thực thi được.',
|
||||
'vi': 'Nhánh của bạn không đồng bộ với nhánh từ xa nên lệnh fetch không thực thi được',
|
||||
'sl_SI': 'Tvoj origin branch ni sinhroniziran z oddaljenim branchem, zato se fetch se ne more izvesti',
|
||||
'pl': 'Twój branch nie jest zsynchronizowany ze zdalny branch-em i nie można przeprowadzić pobierania',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -372,7 +372,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Вы не можете выполнить эту команду на удаленной ветке',
|
||||
'uk': 'Ти не можеш виконати цю команду на віддаленій гілці',
|
||||
'ko': '당신은 원격 브랜치에서 그 명령어를 실행시킬 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Bạn không thể thực thi lệnh đó lên nhánh từ xa.',
|
||||
'vi': 'Bạn không thể thực thi lệnh đó lên nhánh từ xa',
|
||||
'sl_SI': 'Tega ukaza ne moreš narediti na oddaljenem branchu',
|
||||
'pl' : 'Nie możesz wykonać tego polecenia w zdalnej gałęzi',
|
||||
'it_it': "Non puoi eseguire questo comando su un ramo remoto",
|
||||
|
@ -393,7 +393,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Origin требуется для этой команды',
|
||||
'uk': 'Для цієї команди потрібний origin',
|
||||
'ko': '그 명령어를 위한 오리진이 필요합니다.',
|
||||
'vi': 'Lệnh đó yêu cầu có origin.',
|
||||
'vi': 'Lệnh đó yêu cầu có origin',
|
||||
'sl_SI': 'Origin je potreben za izvedbo tega ukaza',
|
||||
'pl' : 'Dla tego polecenia wymagane jest źródło (origin)',
|
||||
'it_IT': "E' necessario definire origin per questo comando",
|
||||
|
@ -437,7 +437,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU' : 'Невозможно удалить ветку main, ветку на которой вы сейчас и то что не является веткой',
|
||||
'uk': 'Неможливо видалити гілку main, гілку на якій ти зараз знаходишся чи штуки які не є гілкою',
|
||||
'ko': '당신은 메인 브랜치, 당신이 현재 사용중인 브랜치, 또는 브랜치가 아닌 것들을 삭제할 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Bạn không thể xóa nhánh main, nhánh mà bạn đang tham chiếu tới, hoặc những gì không phải nhánh.',
|
||||
'vi': 'Bạn không thể xóa nhánh main, nhánh mà bạn đang tham chiếu tới, hoặc những gì không phải nhánh',
|
||||
'sl_SI': 'Ne moreš izbrisati main brancha, brancha na katerem si trenutno ali stvari, ki niso branchi',
|
||||
'pl' : 'Nie możesz usunąć gałezi main, gałęzi na której aktualnie pracujesz, ani która nie jest gałezią',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -461,7 +461,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Слияние {target} в {current}',
|
||||
'uk': 'Злиття {target} в {current}',
|
||||
'ko': '{target}을 {current}에 병합하세요.',
|
||||
'vi': 'Gộp {target} vào {current}.',
|
||||
'vi': 'Gộp {target} vào {current}',
|
||||
'sl_SI': 'Mergaj {target} v {current}',
|
||||
'pl' : 'Łączenie {target} z {current}',
|
||||
'it_IT': "Fuso {target} in {current}",
|
||||
|
@ -483,7 +483,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Нет коммитов для rebase! Все в коммите слияния или изменения уже применены',
|
||||
'uk': 'Нема комітів для rebase! Все в коміті злиття (merge commit) чи зміни вже застосовані',
|
||||
'ko': 'rebase를 하기 위한 커밋이 없습니다! 모든 커밋과 변경 사항들의 병합은 이미 적용되었습니다.',
|
||||
'vi': 'Không có commit nào để rebase. Mọi thứ là merge commit hoặc thay đổi đã được áp dụng.',
|
||||
'vi': 'Không có commit nào để rebase. Mọi thứ là merge commit hoặc thay đổi đã được áp dụng',
|
||||
'sl_SI': 'Ni commitov za rebase! Vse je merge commit ali pa so spremembe že dodane',
|
||||
'pl' : 'Nie znaleziono commit-u do zmiany! Wszystkie commit-y oraz scalenia lub zmiany już są zastosowane',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -506,7 +506,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Нечего выполнять...',
|
||||
'uk': 'Нічого виконувати...',
|
||||
'ko': '할게 없습니다 ...',
|
||||
'vi': 'Không có gì để làm ...',
|
||||
'vi': 'Không có gì để làm...',
|
||||
'sl_SI': 'Ničesar za narediti ...',
|
||||
'pl' : 'Nie ma nic do zrobienia...',
|
||||
'it_IT': "Niente da fare...",
|
||||
|
@ -550,7 +550,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ветка уже обновлена',
|
||||
'uk': 'Гілку вже оновлено',
|
||||
'ko': '브랜치가 이미 최신 상태입니다.',
|
||||
'vi': 'Nhánh đã được cập nhật mới nhất.',
|
||||
'vi': 'Nhánh đã được cập nhật mới nhất',
|
||||
'sl_SI': 'Branch je že posodobljen',
|
||||
'pl' : 'Branch jest już aktualny',
|
||||
'it_IT': "Il ramo è già aggiornato",
|
||||
|
@ -572,7 +572,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ссылка {ref} не существует или неизвестна',
|
||||
'uk': 'Посилання {ref} не існує чи невідоме',
|
||||
'ko': '{ref} 참조가 존재하지 않거나 알 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Tham chiếu {ref} không tồn tại hoặc không thể tìm thấy.',
|
||||
'vi': 'Tham chiếu {ref} không tồn tại hoặc không thể tìm thấy',
|
||||
'sl_SI': 'Ref {ref} new obstaja ali je neznan',
|
||||
'pl' : 'Odnośnik {ref} nie istnieje lub jest nieznany',
|
||||
'it_IT': "Il riferimento (ref) {ref} non esiste o è sconosciuto",
|
||||
|
@ -594,7 +594,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Коммит {commit} не содержит {match}',
|
||||
'uk': 'Коміт {commit} не містить {match}',
|
||||
'ko': '커밋 {commit}은 {match}를 가지고 있지 않습니다.',
|
||||
'vi': 'Commit {commit} mà không có {match}.',
|
||||
'vi': 'Commit {commit} mà không có {match}',
|
||||
'sl_SI': 'Commit {commit} nima {match}',
|
||||
'pl' : 'Commit {commit} nie ma {match}',
|
||||
'it_IT': "Il commit {commit} non ha un {match}",
|
||||
|
@ -638,7 +638,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Это демо не оперирует файлами',
|
||||
'uk': 'Не потрібно додавати файли для цього демо',
|
||||
'ko': '이 데모에서는 파일을 추가할 필요가 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Không cần thêm tập tin trong bản giới thiệu này.',
|
||||
'vi': 'Không cần thêm tập tin trong bản demo này',
|
||||
'sl_SI': 'Ni potrebe po dodajanju datotetk v tem demotu',
|
||||
'pl' : 'Nie ma potrzeby dodawania plików w tym demo',
|
||||
'it_IT': "Non c'è bisogno di aggiungere file in questa demo",
|
||||
|
@ -660,7 +660,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Неправильные опции',
|
||||
'uk': 'Опції, які ти ввів, або некорректні або не підтримуються',
|
||||
'ko': '당신이 지정한 그 옵션들은 호환되지 않거나 올바르지 않습니다.',
|
||||
'vi': 'Các tham số bạn chỉ định không tương thích hoặc không chính xác.',
|
||||
'vi': 'Các tham số bạn chỉ định không tương thích hoặc không chính xác',
|
||||
'sl_SI': 'Opcije, ki si jih podal, so nezdružljive ali napačne',
|
||||
'pl' : 'Podane przez Ciebie opcje są niezgodne lub nieprawidłowe',
|
||||
'it_IT': "Le opzioni che hai specificato sono incompatibili o sbagliate",
|
||||
|
@ -682,7 +682,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Коммит {commit} существует, отменяю!',
|
||||
'uk': 'Коміт {commit} вже існує в твоєму change set, відміна!',
|
||||
'ko': '커밋 {commit}은 이미 당신의 변경 내역에 존재합니다. 중단!',
|
||||
'vi': 'Commit {commit} đã tồn tại trong những thay đổi của bạn. Đang hủy!',
|
||||
'vi': 'Commit {commit} đã tồn tại trong những thay đổi của bạn, đang hủy!',
|
||||
'sl_SI': 'Commit {commit} že obstaja v tvoji množici sprememb, prekinjam!',
|
||||
'pl' : 'Commit {commit} już istnieje w Twoim zbiorze zmian, przerywam!',
|
||||
'it_IT': "Il commit {commit} è già presente, annullo!",
|
||||
|
@ -704,7 +704,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Это невозможно в режиме detached HEAD! Используйте checkout!',
|
||||
'uk': 'Неможливо зробити reset в стані detached head! Використовуй checkout якщо хочеш змінити розташування',
|
||||
'ko': '분리된 HEAD에서 reset할 수 없습니다. 만약 이동시키기를 원한다면 checkout을 사용하세요.',
|
||||
'vi': 'Trong trạng thái tách rời `HEAD` thì không thể `reset`. Dùng `checkout` nếu bạn muốn di chuyển.',
|
||||
'vi': 'Trong trạng thái tách rời `HEAD` thì không thể `reset`. Dùng `checkout` nếu bạn muốn di chuyển',
|
||||
'sl_SI': 'Ni možno resetat, zaradi detached HEADa',
|
||||
'pl' : 'Nie można zresetować w odłączonej HEAD! Użyj opcji `checkout`, jeśli chcesz się przenieść',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -763,7 +763,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Это демо не работает с файлами, так что git add не нужен!',
|
||||
'uk': 'В цьому демо немає можливості додати файл до робочої копії чи до стейджингу, тому ця опція чи команда некоректна чи не підтримується',
|
||||
'ko': '여기엔 파일을 추가하거나 스테이징한다는 개념이 없습니다. 따라서 그 옵션 또는 명령어는 유효하지 않습니다.',
|
||||
'vi': 'Không có khái nệm thêm tập tin đệm(staging file), nên tùy chọn đó là bất hợp lệ.',
|
||||
'vi': 'Không có khái niệm thêm tập tin đệm (staging file), nên tùy chọn đó là bất hợp lệ!',
|
||||
'sl_SI': 'Tu ni možnosti addanja/stageanja datotek, zato je ta ukaz nepravilen',
|
||||
'pl' : 'Nie ma koncepcji na dodawanie/indeksowanie zmian, więc opcja lub polecenie jest niepoprawne.',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -787,7 +787,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Откатываю {oldCommit}: {oldMsg}',
|
||||
'uk': 'Повертаю {oldCommit}: {oldMsg}',
|
||||
'ko': '{oldCommit}:{oldMsg}를 복구중입니다.',
|
||||
'vi': 'Hoàn tác {oldCommit}:{oldMsg}.',
|
||||
'vi': 'Đang hoàn tác {oldCommit}: {oldMsg}',
|
||||
'sl_SI': 'Revertanje {oldCommit}: {oldMsg}',
|
||||
'pl' : 'Cofam {oldCommit} : {oldMsg}',
|
||||
'it_IT': "Ripristino {oldCommit}: {oldMsg}",
|
||||
|
@ -809,7 +809,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ожидается максимум {upper} аргумент(ов) для {what}',
|
||||
'uk': 'Я очікую максимум {upper} аргумент(ів) для {what}',
|
||||
'ko': '{what}을 위해 최대 {upper}개의 인자를 받습니다.',
|
||||
'vi': 'Có thể có nhiều nhất {upper} tham số cho {what}.',
|
||||
'vi': 'Có thể có nhiều nhất {upper} tham số cho {what}',
|
||||
'sl_SI': 'Pričakovanih je največ {upper} argumentov za {what}',
|
||||
'pl' : 'Oczekuję maksymalne {upper} parametrów dla {what}',
|
||||
'it_IT': "Mi aspetto al massimo {upper} parametro/i per {what}",
|
||||
|
@ -831,7 +831,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ожидается как минимум {lower} аргументов для {what}',
|
||||
'uk': 'Я очікую як мінімум {lower} аргумент(ів) для {what}',
|
||||
'ko': '{what}을 위해 최소 {lower}개의 인자를 받습니다.',
|
||||
'vi': 'Cần ít nhất {lower} tham số cho {what}.',
|
||||
'vi': 'Cần ít nhất {lower} tham số cho {what}',
|
||||
'sl_SI': 'Pričakovanih je najmanj {lower} argumentov za {what}',
|
||||
'pl' : 'Oczekuję co najmniej {lower} parametrów dla {what}',
|
||||
'it_IT': "Mi aspetto come minimo {lower} parametro/i per {what}",
|
||||
|
@ -853,7 +853,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Это команда без аргументов',
|
||||
'uk': 'Ця команда не приймає загальних аргументів',
|
||||
'ko': '그 명령어는 일반적으로 인자를 받지 않습니다.',
|
||||
'vi': 'Lệnh đó không chấp nhận các tham số chung.',
|
||||
'vi': 'Lệnh đó không chấp nhận các tham số chung',
|
||||
'sl_SI': 'Ta ukaz ne sprejme splošnih ukazov',
|
||||
'pl' : 'To polecenie nie przyjmuje żadnych ogólnych parametrów',
|
||||
'it_IT': "Quel comando non accetta parametri generici",
|
||||
|
@ -866,7 +866,8 @@ exports.strings = {
|
|||
'de_DE': 'Entschuldigung, der Befehl "{command}" wird nicht unterstützt!',
|
||||
'zh_TW': '很抱歉,目前無法支援指令 "{command}"!',
|
||||
'it_IT': 'Mi spiace, il comando "{command}" non è supportato.',
|
||||
'pl' : 'Polecenie "{command}" niestety nie jest obsługiwane.'
|
||||
'pl' : 'Polecenie "{command}" niestety nie jest obsługiwane.',
|
||||
'vi': 'Xin lỗi, lệnh "{command}" không được hỗ trợ!'
|
||||
},
|
||||
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
|
||||
'copy-tree-string': {
|
||||
|
@ -884,7 +885,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Скопируй текст ниже',
|
||||
'uk': 'Скопіюй рядок дерева нижче',
|
||||
'ko': '다음 트리 문자열을 복사하세요.',
|
||||
'vi': 'Sao chép chuỗi cây bên dưới.',
|
||||
'vi': 'Sao chép chuỗi cây bên dưới',
|
||||
'sl_SI': 'Skopiraj besedilo drevesa spodaj',
|
||||
'pl' : 'Skopiuj poniższy kod',
|
||||
'it_IT': "Copia il codice dell'albero qua sotto",
|
||||
|
@ -907,7 +908,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Изучаем ветвление в git',
|
||||
'uk': 'Вивчай Git Branching',
|
||||
'ko': '깃 브랜칭을 배워봅시다.',
|
||||
'vi': 'Học nhánh Git.',
|
||||
'vi': 'Học nhánh Git',
|
||||
'sl_SI': 'Nauči se Git Branching',
|
||||
'pl': 'Naucz się Git Branching-u',
|
||||
'it_IT': "Impara Git Branching",
|
||||
|
@ -929,7 +930,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Выбери уровень',
|
||||
'uk': 'Обери рівень',
|
||||
'ko': '레벨을 선택하세요.',
|
||||
'vi': 'Chọn một cấp độ.',
|
||||
'vi': 'Chọn một cấp độ',
|
||||
'sl_SI': 'Izberi stopnjo',
|
||||
'pl': 'Wybierz poziom',
|
||||
'it_IT': "Scegli un livello",
|
||||
|
@ -987,7 +988,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Для наглядности нам нужно сохранять имена веток короткими. Твоё название сокращено до 9 символов и теперь это "{branch}"',
|
||||
'uk': 'Вибач, нам потрібно щоб ім’я гілок було як можна коротше для наглядності. Твоє ім’я гілки було скорочене до 9 літер й тепер це "{branch}"',
|
||||
'ko': '미안하지만, 우리는 시각적으로 더 좋게 보기위해 짧은 브랜치명이 필요합니다. 당신의 브랜치명은 9자리로 잘라 "{branch}"로 만들었습니다.',
|
||||
'vi': 'Xin lỗi, chúng tôi cần giữ tên nhánh ngắn để tiện minh họa. Tên nhánh của bạn đã bị cắt xuống 9 ký tự là "{branch}".',
|
||||
'vi': 'Xin lỗi, chúng tôi cần giữ tên nhánh ngắn để tiện minh họa. Tên nhánh của bạn đã bị cắt xuống 9 ký tự là "{branch}"',
|
||||
'sl_SI': 'Oprosti, imena branchev moramo obdržati kratka zaradi vizualizacije. Tvoje ime brancha je bilo skrajšano na 9 črk, kar predstavlja "{branch}"',
|
||||
'pl': 'Przepraszamy, ze względu na wizualizacje musimy zachować krótkie nazwy gałęzi. Nazwa Twojej gałęzi została skrócona do 9 znaków, w wyniku czego otrzymano "{branch}"',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1010,7 +1011,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Название для ветки "{branch}" недопустимо!',
|
||||
'uk': 'Назва гілки "{branch}" є недопустимою',
|
||||
'ko': '"{branch}"라는 브랜치명은 사용할 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Tên nhánh "{branch}" không được chấp nhận.',
|
||||
'vi': 'Tên nhánh "{branch}" không được chấp nhận!',
|
||||
'sl_SI': 'To ime brancha "{branch}" ni dovoljeno!',
|
||||
'pl': 'Ta nazwa gałęzi "{branch}" jest niedozwolona!',
|
||||
'it_IT': 'Il nome "{branch}" per i rami non è consentito!',
|
||||
|
@ -1032,7 +1033,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Название для тега "{tag}" недопустимо!',
|
||||
'uk': 'Назва тегу "{tag}" є недопустимою',
|
||||
'ko': '"{tag}"라는 태그명은 사용할 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Tên thẻ "{tag}" không được chấp nhận.',
|
||||
'vi': 'Tên thẻ "{tag}" không được chấp nhận!',
|
||||
'sl_SI': 'To ime tag-a "{tag}" ni dovoljeno!',
|
||||
'pl': 'Ta nazwa tagu "{tag}" jest niedozwolona!',
|
||||
'it_IT': 'Il nome "{tag}" per i tag non è consentito!',
|
||||
|
@ -1054,7 +1055,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Опция "{option}" недопустима!',
|
||||
'uk': 'Опція "{option}" не підтримується!',
|
||||
'ko': '"{option}"(이)라는 옵션은 지원하지 않습니다.',
|
||||
'vi': 'Tùy chọn "{option}" không được hỗ trợ.',
|
||||
'vi': 'Tùy chọn "{option}" không được hỗ trợ!',
|
||||
'sl_SI': 'Opcija "{option}" ni podprta! ',
|
||||
'pl': 'Opcja "{option}" nie jest obsługiwana!',
|
||||
'it_IT': 'L\'opzione "{option}" non è supportata!',
|
||||
|
@ -1141,8 +1142,8 @@ exports.strings = {
|
|||
'fr_FR': 'Git version PCOTTLE.1.0',
|
||||
'ru_RU': 'Версия git PCOTTLE.1.0',
|
||||
'uk': 'Версія git PCOTTLE.1.0',
|
||||
'ko': 'Git Version PCOTILE.1.0',
|
||||
'vi': 'Phiên bản Git TTC-Solutions.1.0',
|
||||
'ko': 'Git Version PCOTTLE.1.0',
|
||||
'vi': 'Phiên bản Git PCOTTLE.1.0',
|
||||
'sl_SI': 'Git Verzija PCOTTLE.1.0',
|
||||
'pl' : 'Wersja GIT-a OLSZA-YSC-1.0',
|
||||
'it_IT': "Git Version SHARDANA_SOFT.1.0.0",
|
||||
|
@ -1186,7 +1187,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Обновляю дерево...',
|
||||
'uk': 'Оновлюю дерево...',
|
||||
'ko': '트리 다시 불러오는중...',
|
||||
'vi': 'Làm mới cây...',
|
||||
'vi': 'Đang làm mới cây...',
|
||||
'sl_SI': 'Osveževanje drevesa ...',
|
||||
'pl' : 'Odświeżanie drzewa...',
|
||||
'it_IT': "Aggiornando l'albero...",
|
||||
|
@ -1208,7 +1209,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Локаль теперь равна {locale}',
|
||||
'uk': 'Локаль тепер дорівнює {locale}',
|
||||
'ko': '로케일이 {locale}로 설정되었습니다.',
|
||||
'vi': 'Ngôn ngữ được thay đổi thành {locale}.',
|
||||
'vi': 'Ngôn ngữ được thay đổi thành {locale}',
|
||||
'sl_SI': 'Locale nastavljen na {locale}',
|
||||
'pl' : 'Ustawiono język na {locale}',
|
||||
'it_IT': "Locale impostato a {locale}",
|
||||
|
@ -1230,7 +1231,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Локаль сброшена. Теперь она равна {locale}',
|
||||
'uk': 'Локаль скинута. Тепер вона дорівнює {locale}',
|
||||
'ko': '로케일이 {locale}로 초기화 되었습니다.',
|
||||
'vi': 'Ngôn ngữ được đổi thành mặc định: {locale}.',
|
||||
'vi': 'Ngôn ngữ được đổi thành mặc định: {locale}',
|
||||
'sl_SI': 'Locale ponastavljen na {locale}',
|
||||
'pl' : 'Przywrócono język do wartości domyślnych, czyli {locale}',
|
||||
'it_IT': "Locale resettato al valore di default, che è {locale}",
|
||||
|
@ -1252,7 +1253,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Для получения большей информации используй следующие команды:',
|
||||
'uk': 'Щоб отримати більше інформації використовуй наступні команди:',
|
||||
'ko': '더 많은 정보를 위해 다음 명령어들중 하나를 사용하세요.',
|
||||
'vi': 'Vui lòng dùng một trong các lệnh sau để có thêm thông tin:.',
|
||||
'vi': 'Vui lòng dùng một trong các lệnh sau để có thêm thông tin:',
|
||||
'sl_SI': 'Prosim uporabi enega od naslednjih ukazov',
|
||||
'pl' : 'Aby uzyskać więcej informacji, użyj jednego z następujących poleceń:',
|
||||
'it_IT': "Usa uno dei seguenti comandi per maggiori informazioni:",
|
||||
|
@ -1274,7 +1275,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Вот все поддерживаемые команды:',
|
||||
'uk': 'Ось список всіх можливих команд:',
|
||||
'ko': '여기에 사용 가능한 모든 명령어들의 리스트가 있습니다.',
|
||||
'vi': 'Dưới đây là danh sách tất cả các lệnh hiện hành:.',
|
||||
'vi': 'Dưới đây là danh sách tất cả các lệnh có sẵn:',
|
||||
'sl_SI': 'Tu je seznam vseh možnih ukazov:',
|
||||
'pl' : 'Oto lista wszystkich dostępnych poleceń:',
|
||||
'it_IT': "Ecco la lista con tutti i comandi disponibili:",
|
||||
|
@ -1296,7 +1297,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Директория изменена на "/директории/не/важны/в/этом/демо"',
|
||||
'uk': 'Директорія змінена на "/директорії/не/мають/значення/в/цьому/демо"',
|
||||
'ko': '디렉토리가 "/directories/dont/matter/in/this/demo"로 변경되었습니다.',
|
||||
'vi': 'Thay đổi thư mục thành "/directories/dont/matter/in/this/demo".',
|
||||
'vi': 'Thay đổi thư mục thành "/directories/dont/matter/in/this/demo"',
|
||||
'sl_SI': 'Mapa spremenjena na "/directories/dont/matter/in/this/demo"',
|
||||
'pl' : 'Katalog zmieniony na "/home/users/windows/pl/demo"',
|
||||
'it_IT': 'Cartella modificata in "/directories/dont/matter/in/this/demo"',
|
||||
|
@ -1362,7 +1363,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Поделись деревом с друзьями! Они могут загрузить его при помощи "import tree"',
|
||||
'uk': 'Поділись цим деревом з друзями! Вони зможуть його завантажити за допомогою "import tree"',
|
||||
'ko': '친구들과 이 트리를 공유하세요! 그들은 "import tree"를 사용해 이를 로드할 수 있습니다.',
|
||||
'vi': 'Hãy chia sẻ cây này với bạn của mình! Họ có thể dùng "import tree" để tải.',
|
||||
'vi': 'Hãy chia sẻ cây này với bạn của mình! Họ có thể dùng "import tree" để tải',
|
||||
'sl_SI': 'Deli to drevo s prijatelji! Lahko ga naložijo z "import tree"',
|
||||
'pl' : 'Udostępnij to drzewo znajomym! Mogą je załadować za pomocą "import tree"',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1385,7 +1386,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Вставь JSON ниже!',
|
||||
'uk': 'Встав JSON нижче!',
|
||||
'ko': '아래에 JSON blob을 붙여넣으세요.',
|
||||
'vi': 'Dán một chuỗi JSON xuống bên dưới.',
|
||||
'vi': 'Dán một chuỗi JSON xuống bên dưới!',
|
||||
'sl_SI': 'Prilepi JSON kodo spodaj!',
|
||||
'pl' : 'Wklej poniżej obiekt z kodem JSON!',
|
||||
'it_IT': "Incolla un blob JSON qui sotto!",
|
||||
|
@ -1407,7 +1408,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Всё сброшено! Можно начать с чистого листа!',
|
||||
'uk': 'Все скинуте! Можна починати з чистого аркушу!',
|
||||
'ko': '해결된 지도가 초기화 되었습니다. 당신은 깨끗한 상태에서 시작합니다.',
|
||||
'vi': 'Tất cả đáp án đã được xóa, bạn có thể bắt đầu lại từ đầu.',
|
||||
'vi': 'Tất cả đáp án đã được xóa, bạn có thể bắt đầu lại từ đầu!',
|
||||
'sl_SI': 'Rešena mapa je ponastavljena, začel boš lahko na novo!',
|
||||
'pl' : 'Rozwiązania zostały wyczyszczone, zaczynasz z czystą kartą.',
|
||||
'it_IT': "I progresse salvati sono stati resettati, stai iniziando da zero!",
|
||||
|
@ -1429,7 +1430,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ты не проходишь уровень! Ты в песочнице! Чтобы начать уровень, используй команду "levels"!',
|
||||
'uk': 'Ти не в рівні! Ти в пісочниці! Почни рівень з "levels"',
|
||||
'ko': '당신은 샌드박스에 있습니다. "levels"를 사용하여 레벨을 시작하세요.',
|
||||
'vi': 'Bạn hiện không ở cấp độ nào cả! Hãy bắt đầu một cấp độ với "levels".',
|
||||
'vi': 'Bạn hiện không ở cấp độ nào cả! Bạn đang ở trong hộp cát (sandbox), hãy bắt đầu một cấp độ với "levels"',
|
||||
'sl_SI': 'Nisi v stopnji! Si v peskovniku, začni stopnjo z "levels"',
|
||||
'pl' : 'Nie jesteś na poziomie! Jesteś w trybie piaskownicy, zacznij poziom wpisując "levels"',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1452,7 +1453,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Уровень с id "{id}" не найден! Открываю выбор уровней',
|
||||
'uk': 'Рівень з id "{id}" не знайдений! Відкриваю вибір рівней',
|
||||
'ko': 'id "{id}"에 대한 레벨이 존재하지 않습니다. 레벨 선택 화면을 열어보세요.',
|
||||
'vi': 'Không tìm thấy cấp độ cho định danh "{id}". Mở cửa sổ chọn cấp độ.',
|
||||
'vi': 'Không tìm thấy cấp độ cho định danh "{id}"! Mở cửa sổ chọn cấp độ',
|
||||
'sl_SI': 'Stopnja za ta id "{id}" ni bila najdena! Odpiram pogled za izbiro stopnje',
|
||||
'pl' : 'Nie znaleziono poziomu {id}!. Otwieranie widoku wyboru poziomu...',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1497,7 +1498,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Ты уже прошел этот уровень, попробуй пройти другие при помощи команды "levels" или иди в песочницу "sandbox"',
|
||||
'uk': 'Ти вже пройшов цей рівень, спробуй інші рівні з "levels" чи повернись в пісочницю з "sandbox"',
|
||||
'ko': '당신은 이미 이 레벨을 해결했습니다. "levels"를 사용하여 다른 레벨에 도전하거나 "sandbox"를 사용하여 샌드박스로 돌아가세요.',
|
||||
'vi': 'Bạn đã vượt qua cấp độ này. Thử cấp độ khác với "levels" hoặc dùng "sandbox" để trở lại hộp cát.',
|
||||
'vi': 'Bạn đã vượt qua cấp độ này. Thử cấp độ khác với "levels" hoặc dùng "sandbox" để trở lại hộp cát',
|
||||
'sl_SI': 'To stopnjo si že rešil, poizkusi druge stopnje z "levels" ali pojdi nazaj v peskovnik s "sandbox"',
|
||||
'pl' : 'Już rozwiązałeś ten poziom, wypróbuj inne, używając "levels" lub wróć do trybu piaskownicy za pomocą polecenia "sandbox"',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1539,7 +1540,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'На этом уровне нельзя использовать эту команду!',
|
||||
'uk': 'На цьому рівні не можна використовувати цю команду!',
|
||||
'ko': '그 Git 명령어는 이 레벨에서 사용할 수 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Ở cấp độ này thì lệnh git đó bị vô hiệu hóa.',
|
||||
'vi': 'Ở cấp độ này thì lệnh git đó bị vô hiệu hóa!',
|
||||
'sl_SI': 'Ta git ukaz je onemogočen za to stopnjo!',
|
||||
'pl' : 'To polecenie Gita jest wyłączone na tym poziomie!',
|
||||
'it_IT': "Questo comando git è disabilitato per questo livello!",
|
||||
|
@ -1561,7 +1562,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Вот JSON для этого уровня! Поделись им с кем-нибудь или отправь его нам на GitHub',
|
||||
'uk': 'Ось JSON для цього рівня! Поділись з кимось чи відправ мені його на GitHub',
|
||||
'ko': '이 레벨을 위한 JSON 데이터가 있습니다! 이를 다른 사람들과 공유하거나 GitHub에서 제게 보내보세요.',
|
||||
'vi': 'Đây là chuỗi JSON cho cấp độ này! Hãy chia sẻ với người khắc hoặc với tôi qua GitHub.',
|
||||
'vi': 'Đây là chuỗi JSON cho cấp độ này! Hãy chia sẻ với người khác hoặc với tôi qua GitHub',
|
||||
'sl_SI': 'Tu je JSON za to stopnjo! Deli ga z nekom ali ga pošlji meni na GitHub',
|
||||
'pl' : 'To jest JSON dla tego poziomu. Udostępnij go, komu chcesz, lub wyślij do mnie na GitHub.',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1584,7 +1585,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Не указано стартово сообщение! Точно продолжаем?',
|
||||
'uk': 'Не вказано стартовий діалог, хочеш додати стартовий діалог?',
|
||||
'ko': '당신은 시작 대화창을 지정하지 않았습니다. 추가 하시겠습니까?',
|
||||
'vi': 'Không có cửa sổ hội thoại được chỉ định, thêm một cái chứ?',
|
||||
'vi': 'Không có cửa sổ hộp thoại được chỉ định, thêm một cái chứ?',
|
||||
'sl_SI': 'Nisi določil začetnega dialoga, bi ga rad dodal?',
|
||||
'pl' : 'Nie określiłeś okna startowego, czy chcesz je dodać?',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1629,7 +1630,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Введи подсказку для уровня, если хочешь.',
|
||||
'uk': 'Додай підказку для рівня, якщо хочеш',
|
||||
'ko': '이 레벨을 위한 힌트를 입력하거나 만약 이를 포함시키고 싶지 않을 경우엔 비워두세요.',
|
||||
'vi': 'Thêm một gợi ý cho cấp độ này, hoặc cứ để trống nếu bạn không muốn thêm.',
|
||||
'vi': 'Thêm một gợi ý cho cấp độ này, hoặc cứ để trống nếu bạn không muốn thêm',
|
||||
'sl_SI': 'Vnesi namig za to stopnjo ali pusti to prazno, če ga nočeš dodati',
|
||||
'pl' : 'Wpisz wskazówkę dotyczącą tego poziomu lub pozostaw ją pustą, jeśli nie chcesz jej uwzględniać.',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1652,7 +1653,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Введи название уровня',
|
||||
'uk': 'Введи назву рівня',
|
||||
'ko': '레벨 이름을 입력하세요.',
|
||||
'vi': 'Nhập tên cho cấp độ này.',
|
||||
'vi': 'Nhập tên cho cấp độ này',
|
||||
'sl_SI': 'Vnesi ime za stopnjo',
|
||||
'pl' : 'Wprowadź nazwę poziomu',
|
||||
'it_IT': "Inserisci il nome per questo livello",
|
||||
|
@ -1674,7 +1675,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Решение не указано! Так не годится!',
|
||||
'uk': 'Розв’язок порожній!! Щось не так',
|
||||
'ko': '해답이 비어있습니다. 무언가 잘못되었습니다.',
|
||||
'vi': 'Đáp án bị bỏ trống!! Có gì thiếu rồi.',
|
||||
'vi': 'Đáp án bị bỏ trống!! Có gì thiếu rồi',
|
||||
'sl_SI': 'Tvoja rešitev je prazna!! Nekaj ni vredu.',
|
||||
'pl' : 'Twoje rozwiązanie jest puste!! Coś musi zostać zrobione.',
|
||||
'it_IT': "C'è qualcosa che non va. La soluzione è vuota!! ",
|
||||
|
@ -1696,7 +1697,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Устанавливаю стартовую точку... Решение и итоговое состояние будут стёрты, если они указаны ранее',
|
||||
'uk': 'Встановлюю стартову точку... розв’язок та ціль будуть переписані якщо вони були задані раніше',
|
||||
'ko': '시작 지점을 정의하세요... 만약 그것이 먼저 정의된다면 해답과 목표가 덮어씌워질 것입니다.',
|
||||
'vi': 'Xác định điểm bắt đầu ... Các giải pháp và mục tiêu sẽ được thay thế nếu đã được chỉ định từ trước.',
|
||||
'vi': 'Đang xác định điểm bắt đầu... Các giải pháp và mục tiêu sẽ được thay thế nếu đã được chỉ định từ trước',
|
||||
'sl_SI': 'Določanje začetne točke ... rešitev in cilj bosta povožena, če sta bila prej že podana',
|
||||
'pl' : 'Ustawianie punktu startowego... Rozwiązanie i cel zostaną nadpisane, jeśli zostały wcześniej zdefiniowane',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1742,7 +1743,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'При создании уровней доступны несколько видов помощи. Выбери между "help general" и "help builder"',
|
||||
'uk': 'При створенні рівня доступні декілька різновидів допомоги. Виберіть або "help general", чи "help builder"',
|
||||
'ko': '당신은 한 레벨 생성기에 들어가 있고, 여러가지 도움 양식들을 사용할 수 있습니다. "help general" 또는 "help builder"를 선택해주세요.',
|
||||
'vi': 'Bạn đang tạo một cấp độ, nên sẽ có nhiều trợ giúp có sẵn. Vui lòng chọn "help general" hoặc "help builder".',
|
||||
'vi': 'Bạn đang tạo một cấp độ, nên sẽ có nhiều trợ giúp có sẵn. Vui lòng chọn "help general" hoặc "help builder"',
|
||||
'sl_SI': 'Si v graditelju stopenj, zato so na voljo različne pomoči. Prosim izberi "help general" ali "help builder"',
|
||||
'pl' : 'Znajdujesz się w kreatorze poziomów. Dostępnych jest tu kilka rodzajów pomocy. Wpisz "help general", aby uzyskać pomoc dotyczącą nauki GitBranching-u, lub wpisz "help builder", aby uzyskać pomoc dotyczącą konstruktora poziomów',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1873,7 +1874,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': '<span class="fwber">Важно:</span> В этом уровне проверяется только ветка main. Остальные ветки просто для наглядности. Как обычно, можно скрыть это сообщение при помощи "hide goal"',
|
||||
'uk': '<span class="fwber">Важливо:</span> В цьому рівні буде перевірятися тільки гілка main. Решта гілок тільки для наглядності (показані пунктиром нижче). Як завжди, можна сховати цей діалог за допомогою "hide goal"',
|
||||
'ko': '<span class="fwber">Note:</span> 이 레벨에선 오직 메인 브랜치만이 검사될 것입니다.. 다른 브랜치들은 단순히 참고용입니다. (아래에 대시 라벨로 보여집니다.). "hide goal"을 사용하여 언제든지 창을 숨길 수 있습니다.',
|
||||
'vi': '<span class="fwber">Chú ý:</span> Ở cấp độ này chỉ nhánh main bị kiểm tra. Các nhánh khác chỉ dùng để tham chiếu(có dấu - ở nhãn). Như thường lệ, bạn có thể ẩn mục tiêu bằng "hide goal".',
|
||||
'vi': '<span class="fwber">Chú ý:</span> Ở cấp độ này chỉ nhánh main bị kiểm tra. Các nhánh khác chỉ dùng để tham chiếu (có dấu - ở nhãn). Như thường lệ, bạn có thể ẩn mục tiêu bằng "hide goal"',
|
||||
'sl_SI': '<span class="fwber">Opomba:</span> Samo main branch bo preverjen v tej stopnji. Ostali branchi so zgolj za referenco (prikazani kot črtaste oznake spodaj). Kot ponavadi, lahko skriješ dialog z "hide goal"',
|
||||
'pl': '<span class="fwber"> Uwaga:</span> Na tym poziomie będzie sprawdzana tylko poprawność gałęzi main. Pozostałe gałęzie są tylko odniesieniem (pokazane jako przerywane etykiety poniżej). Jak zawsze, możesz ukryć to okno klikając "Ukryj cel".',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -1897,7 +1898,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Можно скрыть это окно при помощи "hide goal"',
|
||||
'uk': 'Можна сховати це вікно за допомогою "hide goal"',
|
||||
'ko': '"hide goal"을 사용하여 이 창을 숨길 수 있습니다.',
|
||||
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide goal".',
|
||||
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide goal"',
|
||||
'sl_SI': 'To okno lahko skriješ z "hide goal"',
|
||||
'pl': 'Możesz ukryć to okno za pomocą opcji "ukryj cel"',
|
||||
'it_IT': 'Puoi nascondere questa finestra con "hide goal"',
|
||||
|
@ -1920,7 +1921,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Можно скрыть это окно при помощи "hide start"',
|
||||
'uk': 'Можна сховати це вікно за допомогою "hide start"',
|
||||
'ko': '"hide start"를 사용하여 이 창을 숨길 수 있습니다.',
|
||||
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide start".',
|
||||
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide start"',
|
||||
'sl_SI': 'To okno lahko skriješ z "hide start"',
|
||||
'pl': 'Możesz ukryć to okno za pomocą opcji "ukryj start"',
|
||||
'it_IT': 'Puoi nascondere questa finestra con "hide start"',
|
||||
|
@ -1943,7 +1944,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Редактор уровней',
|
||||
'uk': 'Редактор рівнів',
|
||||
'ko': '레벨 생성기',
|
||||
'vi': 'Trình tạo câp độ',
|
||||
'vi': 'Trình tạo cấp độ',
|
||||
'sl_SI': 'Graditelj Stopenj',
|
||||
'pl': 'Twórca poziomu',
|
||||
'it_IT': "Generatore di livelli",
|
||||
|
@ -1966,7 +1967,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Нет стартового сообщение для уровня!',
|
||||
'uk': 'Немає початкового діалогу для цього рівня!',
|
||||
'ko': '이 레벨을 위한 시작 대화창이 없습니다.',
|
||||
'vi': 'Cấp độ này không được giới thiệu.',
|
||||
'vi': 'Không có hộp thoại giới thiệu cho cấp độ này!',
|
||||
'sl_SI': 'Ni začetnega dialoga za prikaz te stopnje!',
|
||||
'pl': 'Dla tego poziomu nie ma okna startowego do wyświetlenia!',
|
||||
'it_it': "Non esiste una finestra di partenza per questo livello!",
|
||||
|
@ -1989,7 +1990,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': "Милый мой, хороший, догадайся сам :-/ Подсказка не создана...",
|
||||
'uk': 'Хм, схоже для цього рівня немає підказки :-/',
|
||||
'ko': '흠, 이 레벨을 위한 힌트가 없어보이는군요.',
|
||||
'vi': 'Hmmm, có vẻ cấp độ này không có gợi ý rồi. :-/',
|
||||
'vi': 'Hmmm, có vẻ cấp độ này không có gợi ý rồi :-/',
|
||||
'sl_SI': 'Hmm, izgleda da ni namiga za to stopnjo :-/',
|
||||
'pl': 'Hmm, wydaje się, że nie ma podpowiedzi dla tego poziomu :-/',
|
||||
'it_IT': "Mmh, sembra non ci sia un suggerimento per questo livello :-/",
|
||||
|
@ -2036,7 +2037,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'ru_RU': 'Для этого сообщения нет перевода :( Пожалуйста, предложи перевод на GitHub',
|
||||
'uk': 'Для цього повідомлення ще немає перекладу :( Будь-ласка, запропонуй переклад на GitHub',
|
||||
'ko': '이 대화창이나 텍스트는 아직 번역되지 않았습니다. :( 번역에 참여해주세요!',
|
||||
'vi': 'Hội thoại hoặc văn bản này chưa được dịch ra ngôn ngữ của bạn rồi. :( Hãy lên GitHub để cung cấp bản dịch!',
|
||||
'vi': 'Hộp thoại hoặc văn bản này chưa được dịch ra ngôn ngữ của bạn rồi :( Hãy lên GitHub để cung cấp bản dịch!',
|
||||
'sl_SI': 'Ta dialog ali tekst še ni preveden za tvoj jezik :( Skoči na github in dodaj prevod!',
|
||||
'pl' : 'Kolejne okno dialogowe lub tekst nie zostało jeszcze przetłumaczone na język polski :( Zapraszam na GitHub, aby pomóc w tłumaczeniu!',
|
||||
'it_IT':
|
||||
|
@ -2053,7 +2054,8 @@ exports.strings = {
|
|||
'zh_TW': '取消',
|
||||
'pl' : 'Powrót',
|
||||
'it_IT': "Annulla",
|
||||
'ta_IN': 'இரத்துசெய்'
|
||||
'ta_IN': 'இரத்துசெய்',
|
||||
'vi': 'Hủy'
|
||||
},
|
||||
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
|
||||
'confirm-button': {
|
||||
|
@ -2065,11 +2067,12 @@ exports.strings = {
|
|||
'zh_TW': '確認',
|
||||
'pl' : 'Dalej',
|
||||
'it_IT': "Conferma",
|
||||
'ta_IN': 'உறுதிப்படுத்தவும்'
|
||||
'ta_IN': 'உறுதிப்படுத்தவும்',
|
||||
'vi': 'Đồng ý'
|
||||
},
|
||||
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
|
||||
'level-label': {
|
||||
'__desc__': 'Label in the top of the left-side menu. Rembember to leave some space on the sides',
|
||||
'__desc__': 'Label in the top of the left-side menu. Remember to leave some space on the sides',
|
||||
'es_AR': 'Nivel',
|
||||
'en_US': ' Level ',
|
||||
'es_MX': 'Nivel',
|
||||
|
@ -2154,7 +2157,8 @@ exports.strings = {
|
|||
'zh_TW': '這項指令輸入正確,然而目前的環境不支援此指令。試著前往關卡或關卡建造器中使用此指令。',
|
||||
'it_IT':
|
||||
"Il comando è valido, ma non supportato in questo ambiente! Prova a entrare in un livello o nel generatore di livelli per usare quel comando",
|
||||
'pl' : 'To polecenie jest poprawne, ale nie jest obsługiwane w obecnym środowisku! Spróbuj wybrać poziom lub włączyć konstruktor poziomów, aby użyć tej komendy'
|
||||
'pl' : 'To polecenie jest poprawne, ale nie jest obsługiwane w obecnym środowisku! Spróbuj wybrać poziom lub włączyć konstruktor poziomów, aby użyć tej komendy',
|
||||
'vi': 'Lệnh đó hợp lệ, nhưng không được hỗ trợ ở môi trường hiện tại! Hãy thử vào một cấp độ hoặc trình tạo cấp độ để sử dụng lệnh'
|
||||
},
|
||||
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
|
||||
'interactive-rebase-title': {
|
||||
|
@ -2165,6 +2169,7 @@ exports.strings = {
|
|||
'de_DE': 'Interaktives Rebase',
|
||||
'zh_TW': '互動式 Rebase',
|
||||
'it_IT': "Rebase interattivo",
|
||||
'pl' : 'Interaktywny Rebase'
|
||||
'pl' : 'Interaktywny Rebase',
|
||||
'vi': 'Rebase tương tác'
|
||||
},
|
||||
};
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue