fix typo and add translation in vi

This commit is contained in:
shengkai 2023-04-30 16:58:03 +07:00
parent 4553ff362c
commit bda08de5f8
38 changed files with 306 additions and 277 deletions

View file

@ -281,7 +281,7 @@ exports.dialog = {
' * Định nghĩa cây mục tiêu với ```define goal```. Định nghĩa mục tiêu đồng thời cũng xác định đáp án',
' * Có thể định nghĩa gợi ý với ```define hint```',
' * Chỉnh sửa tên với ```define name```',
' * Có thể định nghĩa hội thoại bắt đầu với ```edit dialog```',
' * Có thể định nghĩa hộp thoại bắt đầu với ```edit dialog```',
' * Nhập lệnh ```finish``` xuất cấp độ của bạn dưới dạng JSON!'
]
}

View file

@ -684,17 +684,23 @@ exports.dialog = {
'',
'Bạn có hứng thú học Git? Bạn đến đúng nơi rồi đấy! ',
'"Học Nhánh Git" là cách trực quan và hiệu quả nhất để học Git trên web; ',
'thông qua một loạt các thử thách cấp độ thú vị, bạn sẽ từng bước tìm hiểu sức mạnh của git',
'thông qua một loạt các thử thách cấp độ thú vị, bạn sẽ từng bước tìm hiểu sức mạnh của Git.',
'',
'Sau khi hội thoại này đóng lại, bạn sẽ thấy nhiều cấp độ mà chúng tôi cung cấp. ',
'Nếu bạn là người mới thì hãy bắt đầu từ bài đầu tiên. Nếu bạn đã có hiểu biết cơ bản về git, ',
'Sau khi hộp thoại này đóng lại, bạn sẽ thấy nhiều cấp độ mà chúng tôi cung cấp. ',
'Nếu bạn là người mới thì hãy bắt đầu từ bài đầu tiên. Nếu bạn đã có hiểu biết cơ bản về Git, ',
'hãy thử những bài mang tính thách thức hơn phía sau.',
'',
'Bạn có thể dùng lệnh `show commands` để xem tất cả các lệnh hiện hữu.',
'Bạn có thể dùng lệnh `show commands` để xem tất cả các lệnh được hỗ trợ.',
'',
'Ghi chú: Nếu muốn trực tiếp vào hộp cát ở lần sau?',
'Ghi chú: Nếu muốn trực tiếp vào hộp cát (sandbox) ở lần sau?',
'Hãy dùng',
'[đường link đặc biệt này của chúng tôi](https://pcottle.github.io/learnGitBranching/?locale=vi&NODEMO)'
'[đường link đặc biệt này của chúng tôi](https://pcottle.github.io/learnGitBranching/?locale=vi&NODEMO)',
'',
'Tái bút: GitHub đã đổi tên cho nhánh mặc định là `main` thay vì `master` ',
'nhằm tránh dùng thuật ngữ có xu hướng thiên vị [(xem chi tiết tại đây)](https://github.com/github/renaming). ',
'Để bắt kịp xu hướng công nghệ này, chúng tôi cũng đã cập nhật "Học Nhánh Git" sử ',
'dụng `main` thay thế cho `master` trong các bài học. Việc đổi tên được thực hiện khá nhất quán cho đến ',
'thời điểm hiện tại, nhưng nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi nào, đừng ngần ngại mà gửi một pull request (PR), hoặc tạo một vấn đề (New issue).'
]
}
}],

View file

@ -62,7 +62,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Отлично! Ваше решение соответствует или превосходит наше.',
'uk': 'Чудово! Твій розв’язок на рівні або кращий від нашого.',
'ko': '멋져요! 우리의 해답과 일치하거나 우리보다 좀 더 나은 해답입니다.',
'vi': 'Tuyệt vời! Đáp án của bạn đạt chuẩn thâm chí có thể tốt hơn.',
'vi': 'Tuyệt vời! Đáp án của bạn đạt chuẩn thm chí có thể tốt hơn.',
'sl_SI': 'Bravo! Izenačil ali celo presegel si našo rešitev.',
'pl': 'Niesamowite! Rozwiązałeś zadanie w ten sam sposób lub lepiej.',
'it_IT': "Grandioso! Hai eguagliato o migliorato la nostra soluzione.",
@ -107,7 +107,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Внимание! Mercurial использует агрессивный сборщик мусора и обрезает ваше дерево',
'uk': 'Увага! Mercurial агресивно збирає сміття й може обрізати твоє дерево ',
'ko': '주의! Mercurial은 공격적으로 가비지 컬렉션을 수행하므로 트리를 정리할 필요가 있습니다.',
'vi': 'Cảnh báo! Mercurial cần thực hiện thu gom rác và thu nhỏ cây lịch sử của bạn.',
'vi': 'Cảnh báo! Mercurial cần thực hiện thu gom rác và thu nhỏ cây lịch sử của bạn',
'sl_SI': 'Opozorilo! Mercurial ima agresivno politiko garbage collectiona in bo obrezal vaše drevo',
'pl': 'Ostrzeżenie! Mercurial prowadzi agresywną kolekcję śmieci i dlatego musi przycinać Twoje drzewo',
'it_IT':
@ -197,7 +197,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'hg log без опции -f в настоящий момент не поддерживается, используйте -f',
'uk': 'hg log без опції -f в данний момент не підтримується, використовуй -f',
'ko': '-f가 없는 hg log는 현재 지원되지 않습니다. -f를 사용하세요.',
'vi': 'Hiện tại thì `hg log` mà không có tùy chọn -f chưa được hỗ trợ, hãy viết thêm -f.',
'vi': 'Hiện tại thì `hg log` mà không có tùy chọn -f chưa được hỗ trợ, hãy viết thêm -f',
'sl_SI': 'hg log brez -f trenutno ni podprt, uporabi -f',
'pl': '`hg log` bez -f nie jest obecnie obsługiwany, użyj -f',
'it_IT': "hg log senza -f non è attualmente supportato, usa -f",
@ -328,7 +328,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ваша origin ветка не синхронизирована с удаленной веткой, невозможно выполнить fetch',
'uk': 'Твоя гілка origin не синхронізована з віддаленою гілкою, неможливо виконати fetch',
'ko': '당신의 오리진 브랜치가 원격 브랜치와 동기화되지 않았고, 패치를 실행할 수 없습니다.',
'vi': 'Nhánh của bạn không đồng bộ với nhánh remote nên lệnh fetch không thực thi được.',
'vi': 'Nhánh của bạn không đồng bộ với nhánh từ xa nên lệnh fetch không thực thi được',
'sl_SI': 'Tvoj origin branch ni sinhroniziran z oddaljenim branchem, zato se fetch se ne more izvesti',
'pl': 'Twój branch nie jest zsynchronizowany ze zdalny branch-em i nie można przeprowadzić pobierania',
'it_IT':
@ -372,7 +372,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Вы не можете выполнить эту команду на удаленной ветке',
'uk': 'Ти не можеш виконати цю команду на віддаленій гілці',
'ko': '당신은 원격 브랜치에서 그 명령어를 실행시킬 수 없습니다.',
'vi': 'Bạn không thể thực thi lệnh đó lên nhánh từ xa.',
'vi': 'Bạn không thể thực thi lệnh đó lên nhánh từ xa',
'sl_SI': 'Tega ukaza ne moreš narediti na oddaljenem branchu',
'pl' : 'Nie możesz wykonać tego polecenia w zdalnej gałęzi',
'it_it': "Non puoi eseguire questo comando su un ramo remoto",
@ -393,7 +393,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Origin требуется для этой команды',
'uk': 'Для цієї команди потрібний origin',
'ko': '그 명령어를 위한 오리진이 필요합니다.',
'vi': 'Lệnh đó yêu cầu có origin.',
'vi': 'Lệnh đó yêu cầu có origin',
'sl_SI': 'Origin je potreben za izvedbo tega ukaza',
'pl' : 'Dla tego polecenia wymagane jest źródło (origin)',
'it_IT': "E' necessario definire origin per questo comando",
@ -437,7 +437,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU' : 'Невозможно удалить ветку main, ветку на которой вы сейчас и то что не является веткой',
'uk': 'Неможливо видалити гілку main, гілку на якій ти зараз знаходишся чи штуки які не є гілкою',
'ko': '당신은 메인 브랜치, 당신이 현재 사용중인 브랜치, 또는 브랜치가 아닌 것들을 삭제할 수 없습니다.',
'vi': 'Bạn không thể xóa nhánh main, nhánh mà bạn đang tham chiếu tới, hoặc những gì không phải nhánh.',
'vi': 'Bạn không thể xóa nhánh main, nhánh mà bạn đang tham chiếu tới, hoặc những gì không phải nhánh',
'sl_SI': 'Ne moreš izbrisati main brancha, brancha na katerem si trenutno ali stvari, ki niso branchi',
'pl' : 'Nie możesz usunąć gałezi main, gałęzi na której aktualnie pracujesz, ani która nie jest gałezią',
'it_IT':
@ -461,7 +461,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Слияние {target} в {current}',
'uk': 'Злиття {target} в {current}',
'ko': '{target}을 {current}에 병합하세요.',
'vi': 'Gộp {target} vào {current}.',
'vi': 'Gộp {target} vào {current}',
'sl_SI': 'Mergaj {target} v {current}',
'pl' : 'Łączenie {target} z {current}',
'it_IT': "Fuso {target} in {current}",
@ -483,7 +483,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Нет коммитов для rebase! Все в коммите слияния или изменения уже применены',
'uk': 'Нема комітів для rebase! Все в коміті злиття (merge commit) чи зміни вже застосовані',
'ko': 'rebase를 하기 위한 커밋이 없습니다! 모든 커밋과 변경 사항들의 병합은 이미 적용되었습니다.',
'vi': 'Không có commit nào để rebase. Mọi thứ là merge commit hoặc thay đổi đã được áp dụng.',
'vi': 'Không có commit nào để rebase. Mọi thứ là merge commit hoặc thay đổi đã được áp dụng',
'sl_SI': 'Ni commitov za rebase! Vse je merge commit ali pa so spremembe že dodane',
'pl' : 'Nie znaleziono commit-u do zmiany! Wszystkie commit-y oraz scalenia lub zmiany już są zastosowane',
'it_IT':
@ -506,7 +506,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Нечего выполнять...',
'uk': 'Нічого виконувати...',
'ko': '할게 없습니다 ...',
'vi': 'Không có gì để làm ...',
'vi': 'Không có gì để làm...',
'sl_SI': 'Ničesar za narediti ...',
'pl' : 'Nie ma nic do zrobienia...',
'it_IT': "Niente da fare...",
@ -550,7 +550,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ветка уже обновлена',
'uk': 'Гілку вже оновлено',
'ko': '브랜치가 이미 최신 상태입니다.',
'vi': 'Nhánh đã được cập nhật mới nhất.',
'vi': 'Nhánh đã được cập nhật mới nhất',
'sl_SI': 'Branch je že posodobljen',
'pl' : 'Branch jest już aktualny',
'it_IT': "Il ramo è già aggiornato",
@ -572,7 +572,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ссылка {ref} не существует или неизвестна',
'uk': 'Посилання {ref} не існує чи невідоме',
'ko': '{ref} 참조가 존재하지 않거나 알 수 없습니다.',
'vi': 'Tham chiếu {ref} không tồn tại hoặc không thể tìm thấy.',
'vi': 'Tham chiếu {ref} không tồn tại hoặc không thể tìm thấy',
'sl_SI': 'Ref {ref} new obstaja ali je neznan',
'pl' : 'Odnośnik {ref} nie istnieje lub jest nieznany',
'it_IT': "Il riferimento (ref) {ref} non esiste o è sconosciuto",
@ -594,7 +594,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Коммит {commit} не содержит {match}',
'uk': 'Коміт {commit} не містить {match}',
'ko': '커밋 {commit}은 {match}를 가지고 있지 않습니다.',
'vi': 'Commit {commit} mà không có {match}.',
'vi': 'Commit {commit} mà không có {match}',
'sl_SI': 'Commit {commit} nima {match}',
'pl' : 'Commit {commit} nie ma {match}',
'it_IT': "Il commit {commit} non ha un {match}",
@ -638,7 +638,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Это демо не оперирует файлами',
'uk': 'Не потрібно додавати файли для цього демо',
'ko': '이 데모에서는 파일을 추가할 필요가 없습니다.',
'vi': 'Không cần thêm tập tin trong bản giới thiệu này.',
'vi': 'Không cần thêm tập tin trong bản demo này',
'sl_SI': 'Ni potrebe po dodajanju datotetk v tem demotu',
'pl' : 'Nie ma potrzeby dodawania plików w tym demo',
'it_IT': "Non c'è bisogno di aggiungere file in questa demo",
@ -660,7 +660,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Неправильные опции',
'uk': 'Опції, які ти ввів, або некорректні або не підтримуються',
'ko': '당신이 지정한 그 옵션들은 호환되지 않거나 올바르지 않습니다.',
'vi': 'Các tham số bạn chỉ định không tương thích hoặc không chính xác.',
'vi': 'Các tham số bạn chỉ định không tương thích hoặc không chính xác',
'sl_SI': 'Opcije, ki si jih podal, so nezdružljive ali napačne',
'pl' : 'Podane przez Ciebie opcje są niezgodne lub nieprawidłowe',
'it_IT': "Le opzioni che hai specificato sono incompatibili o sbagliate",
@ -682,7 +682,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Коммит {commit} существует, отменяю!',
'uk': 'Коміт {commit} вже існує в твоєму change set, відміна!',
'ko': '커밋 {commit}은 이미 당신의 변경 내역에 존재합니다. 중단!',
'vi': 'Commit {commit} đã tồn tại trong những thay đổi của bạn. Đang hủy!',
'vi': 'Commit {commit} đã tồn tại trong những thay đổi của bạn, đang hủy!',
'sl_SI': 'Commit {commit} že obstaja v tvoji množici sprememb, prekinjam!',
'pl' : 'Commit {commit} już istnieje w Twoim zbiorze zmian, przerywam!',
'it_IT': "Il commit {commit} è già presente, annullo!",
@ -704,7 +704,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Это невозможно в режиме detached HEAD! Используйте checkout!',
'uk': 'Неможливо зробити reset в стані detached head! Використовуй checkout якщо хочеш змінити розташування',
'ko': '분리된 HEAD에서 reset할 수 없습니다. 만약 이동시키기를 원한다면 checkout을 사용하세요.',
'vi': 'Trong trạng thái tách rời `HEAD` thì không thể `reset`. Dùng `checkout` nếu bạn muốn di chuyển.',
'vi': 'Trong trạng thái tách rời `HEAD` thì không thể `reset`. Dùng `checkout` nếu bạn muốn di chuyển',
'sl_SI': 'Ni možno resetat, zaradi detached HEADa',
'pl' : 'Nie można zresetować w odłączonej HEAD! Użyj opcji `checkout`, jeśli chcesz się przenieść',
'it_IT':
@ -763,7 +763,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Это демо не работает с файлами, так что git add не нужен!',
'uk': 'В цьому демо немає можливості додати файл до робочої копії чи до стейджингу, тому ця опція чи команда некоректна чи не підтримується',
'ko': '여기엔 파일을 추가하거나 스테이징한다는 개념이 없습니다. 따라서 그 옵션 또는 명령어는 유효하지 않습니다.',
'vi': 'Không có khái nệm thêm tập tin đệm(staging file), nên tùy chọn đó là bất hợp lệ.',
'vi': 'Không có khái niệm thêm tập tin đệm (staging file), nên tùy chọn đó là bất hợp lệ!',
'sl_SI': 'Tu ni možnosti addanja/stageanja datotek, zato je ta ukaz nepravilen',
'pl' : 'Nie ma koncepcji na dodawanie/indeksowanie zmian, więc opcja lub polecenie jest niepoprawne.',
'it_IT':
@ -787,7 +787,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Откатываю {oldCommit}: {oldMsg}',
'uk': 'Повертаю {oldCommit}: {oldMsg}',
'ko': '{oldCommit}:{oldMsg}를 복구중입니다.',
'vi': 'Hoàn tác {oldCommit}:{oldMsg}.',
'vi': 'Đang hoàn tác {oldCommit}: {oldMsg}',
'sl_SI': 'Revertanje {oldCommit}: {oldMsg}',
'pl' : 'Cofam {oldCommit} : {oldMsg}',
'it_IT': "Ripristino {oldCommit}: {oldMsg}",
@ -809,7 +809,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ожидается максимум {upper} аргумент(ов) для {what}',
'uk': 'Я очікую максимум {upper} аргумент(ів) для {what}',
'ko': '{what}을 위해 최대 {upper}개의 인자를 받습니다.',
'vi': 'Có thể có nhiều nhất {upper} tham số cho {what}.',
'vi': 'Có thể có nhiều nhất {upper} tham số cho {what}',
'sl_SI': 'Pričakovanih je največ {upper} argumentov za {what}',
'pl' : 'Oczekuję maksymalne {upper} parametrów dla {what}',
'it_IT': "Mi aspetto al massimo {upper} parametro/i per {what}",
@ -831,7 +831,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ожидается как минимум {lower} аргументов для {what}',
'uk': 'Я очікую як мінімум {lower} аргумент(ів) для {what}',
'ko': '{what}을 위해 최소 {lower}개의 인자를 받습니다.',
'vi': 'Cần ít nhất {lower} tham số cho {what}.',
'vi': 'Cần ít nhất {lower} tham số cho {what}',
'sl_SI': 'Pričakovanih je najmanj {lower} argumentov za {what}',
'pl' : 'Oczekuję co najmniej {lower} parametrów dla {what}',
'it_IT': "Mi aspetto come minimo {lower} parametro/i per {what}",
@ -853,7 +853,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Это команда без аргументов',
'uk': 'Ця команда не приймає загальних аргументів',
'ko': '그 명령어는 일반적으로 인자를 받지 않습니다.',
'vi': 'Lệnh đó không chấp nhận các tham số chung.',
'vi': 'Lệnh đó không chấp nhận các tham số chung',
'sl_SI': 'Ta ukaz ne sprejme splošnih ukazov',
'pl' : 'To polecenie nie przyjmuje żadnych ogólnych parametrów',
'it_IT': "Quel comando non accetta parametri generici",
@ -866,7 +866,8 @@ exports.strings = {
'de_DE': 'Entschuldigung, der Befehl "{command}" wird nicht unterstützt!',
'zh_TW': '很抱歉,目前無法支援指令 "{command}"!',
'it_IT': 'Mi spiace, il comando "{command}" non è supportato.',
'pl' : 'Polecenie "{command}" niestety nie jest obsługiwane.'
'pl' : 'Polecenie "{command}" niestety nie jest obsługiwane.',
'vi': 'Xin lỗi, lệnh "{command}" không được hỗ trợ!'
},
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
'copy-tree-string': {
@ -884,7 +885,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Скопируй текст ниже',
'uk': 'Скопіюй рядок дерева нижче',
'ko': '다음 트리 문자열을 복사하세요.',
'vi': 'Sao chép chuỗi cây bên dưới.',
'vi': 'Sao chép chuỗi cây bên dưới',
'sl_SI': 'Skopiraj besedilo drevesa spodaj',
'pl' : 'Skopiuj poniższy kod',
'it_IT': "Copia il codice dell'albero qua sotto",
@ -907,7 +908,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Изучаем ветвление в git',
'uk': 'Вивчай Git Branching',
'ko': '깃 브랜칭을 배워봅시다.',
'vi': 'Học nhánh Git.',
'vi': 'Học nhánh Git',
'sl_SI': 'Nauči se Git Branching',
'pl': 'Naucz się Git Branching-u',
'it_IT': "Impara Git Branching",
@ -929,7 +930,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Выбери уровень',
'uk': 'Обери рівень',
'ko': '레벨을 선택하세요.',
'vi': 'Chọn một cấp độ.',
'vi': 'Chọn một cấp độ',
'sl_SI': 'Izberi stopnjo',
'pl': 'Wybierz poziom',
'it_IT': "Scegli un livello",
@ -987,7 +988,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Для наглядности нам нужно сохранять имена веток короткими. Твоё название сокращено до 9 символов и теперь это "{branch}"',
'uk': 'Вибач, нам потрібно щоб ім’я гілок було як можна коротше для наглядності. Твоє ім’я гілки було скорочене до 9 літер й тепер це "{branch}"',
'ko': '미안하지만, 우리는 시각적으로 더 좋게 보기위해 짧은 브랜치명이 필요합니다. 당신의 브랜치명은 9자리로 잘라 "{branch}"로 만들었습니다.',
'vi': 'Xin lỗi, chúng tôi cần giữ tên nhánh ngắn để tiện minh họa. Tên nhánh của bạn đã bị cắt xuống 9 ký tự là "{branch}".',
'vi': 'Xin lỗi, chúng tôi cần giữ tên nhánh ngắn để tiện minh họa. Tên nhánh của bạn đã bị cắt xuống 9 ký tự là "{branch}"',
'sl_SI': 'Oprosti, imena branchev moramo obdržati kratka zaradi vizualizacije. Tvoje ime brancha je bilo skrajšano na 9 črk, kar predstavlja "{branch}"',
'pl': 'Przepraszamy, ze względu na wizualizacje musimy zachować krótkie nazwy gałęzi. Nazwa Twojej gałęzi została skrócona do 9 znaków, w wyniku czego otrzymano "{branch}"',
'it_IT':
@ -1010,7 +1011,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Название для ветки "{branch}" недопустимо!',
'uk': 'Назва гілки "{branch}" є недопустимою',
'ko': '"{branch}"라는 브랜치명은 사용할 수 없습니다.',
'vi': 'Tên nhánh "{branch}" không được chấp nhận.',
'vi': 'Tên nhánh "{branch}" không được chấp nhận!',
'sl_SI': 'To ime brancha "{branch}" ni dovoljeno!',
'pl': 'Ta nazwa gałęzi "{branch}" jest niedozwolona!',
'it_IT': 'Il nome "{branch}" per i rami non è consentito!',
@ -1032,7 +1033,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Название для тега "{tag}" недопустимо!',
'uk': 'Назва тегу "{tag}" є недопустимою',
'ko': '"{tag}"라는 태그명은 사용할 수 없습니다.',
'vi': 'Tên thẻ "{tag}" không được chấp nhận.',
'vi': 'Tên thẻ "{tag}" không được chấp nhận!',
'sl_SI': 'To ime tag-a "{tag}" ni dovoljeno!',
'pl': 'Ta nazwa tagu "{tag}" jest niedozwolona!',
'it_IT': 'Il nome "{tag}" per i tag non è consentito!',
@ -1054,7 +1055,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Опция "{option}" недопустима!',
'uk': 'Опція "{option}" не підтримується!',
'ko': '"{option}"(이)라는 옵션은 지원하지 않습니다.',
'vi': 'Tùy chọn "{option}" không được hỗ trợ.',
'vi': 'Tùy chọn "{option}" không được hỗ trợ!',
'sl_SI': 'Opcija "{option}" ni podprta! ',
'pl': 'Opcja "{option}" nie jest obsługiwana!',
'it_IT': 'L\'opzione "{option}" non è supportata!',
@ -1141,8 +1142,8 @@ exports.strings = {
'fr_FR': 'Git version PCOTTLE.1.0',
'ru_RU': 'Версия git PCOTTLE.1.0',
'uk': 'Версія git PCOTTLE.1.0',
'ko': 'Git Version PCOTILE.1.0',
'vi': 'Phiên bản Git TTC-Solutions.1.0',
'ko': 'Git Version PCOTTLE.1.0',
'vi': 'Phiên bản Git PCOTTLE.1.0',
'sl_SI': 'Git Verzija PCOTTLE.1.0',
'pl' : 'Wersja GIT-a OLSZA-YSC-1.0',
'it_IT': "Git Version SHARDANA_SOFT.1.0.0",
@ -1186,7 +1187,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Обновляю дерево...',
'uk': 'Оновлюю дерево...',
'ko': '트리 다시 불러오는중...',
'vi': 'Làm mới cây...',
'vi': 'Đang làm mới cây...',
'sl_SI': 'Osveževanje drevesa ...',
'pl' : 'Odświeżanie drzewa...',
'it_IT': "Aggiornando l'albero...",
@ -1208,7 +1209,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Локаль теперь равна {locale}',
'uk': 'Локаль тепер дорівнює {locale}',
'ko': '로케일이 {locale}로 설정되었습니다.',
'vi': 'Ngôn ngữ được thay đổi thành {locale}.',
'vi': 'Ngôn ngữ được thay đổi thành {locale}',
'sl_SI': 'Locale nastavljen na {locale}',
'pl' : 'Ustawiono język na {locale}',
'it_IT': "Locale impostato a {locale}",
@ -1230,7 +1231,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Локаль сброшена. Теперь она равна {locale}',
'uk': 'Локаль скинута. Тепер вона дорівнює {locale}',
'ko': '로케일이 {locale}로 초기화 되었습니다.',
'vi': 'Ngôn ngữ được đổi thành mặc định: {locale}.',
'vi': 'Ngôn ngữ được đổi thành mặc định: {locale}',
'sl_SI': 'Locale ponastavljen na {locale}',
'pl' : 'Przywrócono język do wartości domyślnych, czyli {locale}',
'it_IT': "Locale resettato al valore di default, che è {locale}",
@ -1252,7 +1253,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Для получения большей информации используй следующие команды:',
'uk': 'Щоб отримати більше інформації використовуй наступні команди:',
'ko': '더 많은 정보를 위해 다음 명령어들중 하나를 사용하세요.',
'vi': 'Vui lòng dùng một trong các lệnh sau để có thêm thông tin:.',
'vi': 'Vui lòng dùng một trong các lệnh sau để có thêm thông tin:',
'sl_SI': 'Prosim uporabi enega od naslednjih ukazov',
'pl' : 'Aby uzyskać więcej informacji, użyj jednego z następujących poleceń:',
'it_IT': "Usa uno dei seguenti comandi per maggiori informazioni:",
@ -1274,7 +1275,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Вот все поддерживаемые команды:',
'uk': 'Ось список всіх можливих команд:',
'ko': '여기에 사용 가능한 모든 명령어들의 리스트가 있습니다.',
'vi': 'Dưới đây là danh sách tất cả các lệnh hiện hành:.',
'vi': 'Dưới đây là danh sách tất cả các lệnh có sẵn:',
'sl_SI': 'Tu je seznam vseh možnih ukazov:',
'pl' : 'Oto lista wszystkich dostępnych poleceń:',
'it_IT': "Ecco la lista con tutti i comandi disponibili:",
@ -1296,7 +1297,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Директория изменена на "/директории/не/важны/в/этом/демо"',
'uk': 'Директорія змінена на "/директорії/не/мають/значення/в/цьому/демо"',
'ko': '디렉토리가 "/directories/dont/matter/in/this/demo"로 변경되었습니다.',
'vi': 'Thay đổi thư mục thành "/directories/dont/matter/in/this/demo".',
'vi': 'Thay đổi thư mục thành "/directories/dont/matter/in/this/demo"',
'sl_SI': 'Mapa spremenjena na "/directories/dont/matter/in/this/demo"',
'pl' : 'Katalog zmieniony na "/home/users/windows/pl/demo"',
'it_IT': 'Cartella modificata in "/directories/dont/matter/in/this/demo"',
@ -1362,7 +1363,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Поделись деревом с друзьями! Они могут загрузить его при помощи "import tree"',
'uk': 'Поділись цим деревом з друзями! Вони зможуть його завантажити за допомогою "import tree"',
'ko': '친구들과 이 트리를 공유하세요! 그들은 "import tree"를 사용해 이를 로드할 수 있습니다.',
'vi': 'Hãy chia sẻ cây này với bạn của mình! Họ có thể dùng "import tree" để tải.',
'vi': 'Hãy chia sẻ cây này với bạn của mình! Họ có thể dùng "import tree" để tải',
'sl_SI': 'Deli to drevo s prijatelji! Lahko ga naložijo z "import tree"',
'pl' : 'Udostępnij to drzewo znajomym! Mogą je załadować za pomocą "import tree"',
'it_IT':
@ -1385,7 +1386,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Вставь JSON ниже!',
'uk': 'Встав JSON нижче!',
'ko': '아래에 JSON blob을 붙여넣으세요.',
'vi': 'Dán một chuỗi JSON xuống bên dưới.',
'vi': 'Dán một chuỗi JSON xuống bên dưới!',
'sl_SI': 'Prilepi JSON kodo spodaj!',
'pl' : 'Wklej poniżej obiekt z kodem JSON!',
'it_IT': "Incolla un blob JSON qui sotto!",
@ -1407,7 +1408,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Всё сброшено! Можно начать с чистого листа!',
'uk': 'Все скинуте! Можна починати з чистого аркушу!',
'ko': '해결된 지도가 초기화 되었습니다. 당신은 깨끗한 상태에서 시작합니다.',
'vi': 'Tất cả đáp án đã được xóa, bạn có thể bắt đầu lại từ đầu.',
'vi': 'Tất cả đáp án đã được xóa, bạn có thể bắt đầu lại từ đầu!',
'sl_SI': 'Rešena mapa je ponastavljena, začel boš lahko na novo!',
'pl' : 'Rozwiązania zostały wyczyszczone, zaczynasz z czystą kartą.',
'it_IT': "I progresse salvati sono stati resettati, stai iniziando da zero!",
@ -1429,7 +1430,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ты не проходишь уровень! Ты в песочнице! Чтобы начать уровень, используй команду "levels"!',
'uk': 'Ти не в рівні! Ти в пісочниці! Почни рівень з "levels"',
'ko': '당신은 샌드박스에 있습니다. "levels"를 사용하여 레벨을 시작하세요.',
'vi': 'Bạn hiện không ở cấp độ nào cả! Hãy bắt đầu một cấp độ với "levels".',
'vi': 'Bạn hiện không ở cấp độ nào cả! Bạn đang ở trong hộp cát (sandbox), hãy bắt đầu một cấp độ với "levels"',
'sl_SI': 'Nisi v stopnji! Si v peskovniku, začni stopnjo z "levels"',
'pl' : 'Nie jesteś na poziomie! Jesteś w trybie piaskownicy, zacznij poziom wpisując "levels"',
'it_IT':
@ -1452,7 +1453,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Уровень с id "{id}" не найден! Открываю выбор уровней',
'uk': 'Рівень з id "{id}" не знайдений! Відкриваю вибір рівней',
'ko': 'id "{id}"에 대한 레벨이 존재하지 않습니다. 레벨 선택 화면을 열어보세요.',
'vi': 'Không tìm thấy cấp độ cho định danh "{id}". Mở cửa sổ chọn cấp độ.',
'vi': 'Không tìm thấy cấp độ cho định danh "{id}"! Mở cửa sổ chọn cấp độ',
'sl_SI': 'Stopnja za ta id "{id}" ni bila najdena! Odpiram pogled za izbiro stopnje',
'pl' : 'Nie znaleziono poziomu {id}!. Otwieranie widoku wyboru poziomu...',
'it_IT':
@ -1497,7 +1498,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Ты уже прошел этот уровень, попробуй пройти другие при помощи команды "levels" или иди в песочницу "sandbox"',
'uk': 'Ти вже пройшов цей рівень, спробуй інші рівні з "levels" чи повернись в пісочницю з "sandbox"',
'ko': '당신은 이미 이 레벨을 해결했습니다. "levels"를 사용하여 다른 레벨에 도전하거나 "sandbox"를 사용하여 샌드박스로 돌아가세요.',
'vi': 'Bạn đã vượt qua cấp độ này. Thử cấp độ khác với "levels" hoặc dùng "sandbox" để trở lại hộp cát.',
'vi': 'Bạn đã vượt qua cấp độ này. Thử cấp độ khác với "levels" hoặc dùng "sandbox" để trở lại hộp cát',
'sl_SI': 'To stopnjo si že rešil, poizkusi druge stopnje z "levels" ali pojdi nazaj v peskovnik s "sandbox"',
'pl' : 'Już rozwiązałeś ten poziom, wypróbuj inne, używając "levels" lub wróć do trybu piaskownicy za pomocą polecenia "sandbox"',
'it_IT':
@ -1539,7 +1540,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'На этом уровне нельзя использовать эту команду!',
'uk': 'На цьому рівні не можна використовувати цю команду!',
'ko': '그 Git 명령어는 이 레벨에서 사용할 수 없습니다.',
'vi': 'Ở cấp độ này thì lệnh git đó bị vô hiệu hóa.',
'vi': 'Ở cấp độ này thì lệnh git đó bị vô hiệu hóa!',
'sl_SI': 'Ta git ukaz je onemogočen za to stopnjo!',
'pl' : 'To polecenie Gita jest wyłączone na tym poziomie!',
'it_IT': "Questo comando git è disabilitato per questo livello!",
@ -1561,7 +1562,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Вот JSON для этого уровня! Поделись им с кем-нибудь или отправь его нам на GitHub',
'uk': 'Ось JSON для цього рівня! Поділись з кимось чи відправ мені його на GitHub',
'ko': '이 레벨을 위한 JSON 데이터가 있습니다! 이를 다른 사람들과 공유하거나 GitHub에서 제게 보내보세요.',
'vi': 'Đây là chuỗi JSON cho cấp độ này! Hãy chia sẻ với người khắc hoặc với tôi qua GitHub.',
'vi': 'Đây là chuỗi JSON cho cấp độ này! Hãy chia sẻ với người khác hoặc với tôi qua GitHub',
'sl_SI': 'Tu je JSON za to stopnjo! Deli ga z nekom ali ga pošlji meni na GitHub',
'pl' : 'To jest JSON dla tego poziomu. Udostępnij go, komu chcesz, lub wyślij do mnie na GitHub.',
'it_IT':
@ -1584,7 +1585,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Не указано стартово сообщение! Точно продолжаем?',
'uk': 'Не вказано стартовий діалог, хочеш додати стартовий діалог?',
'ko': '당신은 시작 대화창을 지정하지 않았습니다. 추가 하시겠습니까?',
'vi': 'Không có cửa sổ hội thoại được chỉ định, thêm một cái chứ?',
'vi': 'Không có cửa sổ hộp thoại được chỉ định, thêm một cái chứ?',
'sl_SI': 'Nisi določil začetnega dialoga, bi ga rad dodal?',
'pl' : 'Nie określiłeś okna startowego, czy chcesz je dodać?',
'it_IT':
@ -1629,7 +1630,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Введи подсказку для уровня, если хочешь.',
'uk': 'Додай підказку для рівня, якщо хочеш',
'ko': '이 레벨을 위한 힌트를 입력하거나 만약 이를 포함시키고 싶지 않을 경우엔 비워두세요.',
'vi': 'Thêm một gợi ý cho cấp độ này, hoặc cứ để trống nếu bạn không muốn thêm.',
'vi': 'Thêm một gợi ý cho cấp độ này, hoặc cứ để trống nếu bạn không muốn thêm',
'sl_SI': 'Vnesi namig za to stopnjo ali pusti to prazno, če ga nočeš dodati',
'pl' : 'Wpisz wskazówkę dotyczącą tego poziomu lub pozostaw ją pustą, jeśli nie chcesz jej uwzględniać.',
'it_IT':
@ -1652,7 +1653,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Введи название уровня',
'uk': 'Введи назву рівня',
'ko': '레벨 이름을 입력하세요.',
'vi': 'Nhập tên cho cấp độ này.',
'vi': 'Nhập tên cho cấp độ này',
'sl_SI': 'Vnesi ime za stopnjo',
'pl' : 'Wprowadź nazwę poziomu',
'it_IT': "Inserisci il nome per questo livello",
@ -1674,7 +1675,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Решение не указано! Так не годится!',
'uk': 'Розв’язок порожній!! Щось не так',
'ko': '해답이 비어있습니다. 무언가 잘못되었습니다.',
'vi': 'Đáp án bị bỏ trống!! Có gì thiếu rồi.',
'vi': 'Đáp án bị bỏ trống!! Có gì thiếu rồi',
'sl_SI': 'Tvoja rešitev je prazna!! Nekaj ni vredu.',
'pl' : 'Twoje rozwiązanie jest puste!! Coś musi zostać zrobione.',
'it_IT': "C'è qualcosa che non va. La soluzione è vuota!! ",
@ -1696,7 +1697,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Устанавливаю стартовую точку... Решение и итоговое состояние будут стёрты, если они указаны ранее',
'uk': 'Встановлюю стартову точку... розв’язок та ціль будуть переписані якщо вони були задані раніше',
'ko': '시작 지점을 정의하세요... 만약 그것이 먼저 정의된다면 해답과 목표가 덮어씌워질 것입니다.',
'vi': 'Xác định điểm bắt đầu ... Các giải pháp và mục tiêu sẽ được thay thế nếu đã được chỉ định từ trước.',
'vi': 'Đang xác định điểm bắt đầu... Các giải pháp và mục tiêu sẽ được thay thế nếu đã được chỉ định từ trước',
'sl_SI': 'Določanje začetne točke ... rešitev in cilj bosta povožena, če sta bila prej že podana',
'pl' : 'Ustawianie punktu startowego... Rozwiązanie i cel zostaną nadpisane, jeśli zostały wcześniej zdefiniowane',
'it_IT':
@ -1742,7 +1743,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'При создании уровней доступны несколько видов помощи. Выбери между "help general" и "help builder"',
'uk': 'При створенні рівня доступні декілька різновидів допомоги. Виберіть або "help general", чи "help builder"',
'ko': '당신은 한 레벨 생성기에 들어가 있고, 여러가지 도움 양식들을 사용할 수 있습니다. "help general" 또는 "help builder"를 선택해주세요.',
'vi': 'Bạn đang tạo một cấp độ, nên sẽ có nhiều trợ giúp có sẵn. Vui lòng chọn "help general" hoặc "help builder".',
'vi': 'Bạn đang tạo một cấp độ, nên sẽ có nhiều trợ giúp có sẵn. Vui lòng chọn "help general" hoặc "help builder"',
'sl_SI': 'Si v graditelju stopenj, zato so na voljo različne pomoči. Prosim izberi "help general" ali "help builder"',
'pl' : 'Znajdujesz się w kreatorze poziomów. Dostępnych jest tu kilka rodzajów pomocy. Wpisz "help general", aby uzyskać pomoc dotyczącą nauki GitBranching-u, lub wpisz "help builder", aby uzyskać pomoc dotyczącą konstruktora poziomów',
'it_IT':
@ -1873,7 +1874,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': '<span class="fwber">Важно:</span> В этом уровне проверяется только ветка main. Остальные ветки просто для наглядности. Как обычно, можно скрыть это сообщение при помощи "hide goal"',
'uk': '<span class="fwber">Важливо:</span> В цьому рівні буде перевірятися тільки гілка main. Решта гілок тільки для наглядності (показані пунктиром нижче). Як завжди, можна сховати цей діалог за допомогою "hide goal"',
'ko': '<span class="fwber">Note:</span> 이 레벨에선 오직 메인 브랜치만이 검사될 것입니다.. 다른 브랜치들은 단순히 참고용입니다. (아래에 대시 라벨로 보여집니다.). "hide goal"을 사용하여 언제든지 창을 숨길 수 있습니다.',
'vi': '<span class="fwber">Chú ý:</span> Ở cấp độ này chỉ nhánh main bị kiểm tra. Các nhánh khác chỉ dùng để tham chiếu(có dấu - ở nhãn). Như thường lệ, bạn có thể ẩn mục tiêu bằng "hide goal".',
'vi': '<span class="fwber">Chú ý:</span> Ở cấp độ này chỉ nhánh main bị kiểm tra. Các nhánh khác chỉ dùng để tham chiếu (có dấu - ở nhãn). Như thường lệ, bạn có thể ẩn mục tiêu bằng "hide goal"',
'sl_SI': '<span class="fwber">Opomba:</span> Samo main branch bo preverjen v tej stopnji. Ostali branchi so zgolj za referenco (prikazani kot črtaste oznake spodaj). Kot ponavadi, lahko skriješ dialog z "hide goal"',
'pl': '<span class="fwber"> Uwaga:</span> Na tym poziomie będzie sprawdzana tylko poprawność gałęzi main. Pozostałe gałęzie są tylko odniesieniem (pokazane jako przerywane etykiety poniżej). Jak zawsze, możesz ukryć to okno klikając "Ukryj cel".',
'it_IT':
@ -1897,7 +1898,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Можно скрыть это окно при помощи "hide goal"',
'uk': 'Можна сховати це вікно за допомогою "hide goal"',
'ko': '"hide goal"을 사용하여 이 창을 숨길 수 있습니다.',
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide goal".',
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide goal"',
'sl_SI': 'To okno lahko skriješ z "hide goal"',
'pl': 'Możesz ukryć to okno za pomocą opcji "ukryj cel"',
'it_IT': 'Puoi nascondere questa finestra con "hide goal"',
@ -1920,7 +1921,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Можно скрыть это окно при помощи "hide start"',
'uk': 'Можна сховати це вікно за допомогою "hide start"',
'ko': '"hide start"를 사용하여 이 창을 숨길 수 있습니다.',
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide start".',
'vi': 'Bạn có thể ẩn cửa sổ này với "hide start"',
'sl_SI': 'To okno lahko skriješ z "hide start"',
'pl': 'Możesz ukryć to okno za pomocą opcji "ukryj start"',
'it_IT': 'Puoi nascondere questa finestra con "hide start"',
@ -1943,7 +1944,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Редактор уровней',
'uk': 'Редактор рівнів',
'ko': '레벨 생성기',
'vi': 'Trình tạo câp độ',
'vi': 'Trình tạo cp độ',
'sl_SI': 'Graditelj Stopenj',
'pl': 'Twórca poziomu',
'it_IT': "Generatore di livelli",
@ -1966,7 +1967,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Нет стартового сообщение для уровня!',
'uk': 'Немає початкового діалогу для цього рівня!',
'ko': '이 레벨을 위한 시작 대화창이 없습니다.',
'vi': 'Cấp độ này không được giới thiệu.',
'vi': 'Không có hộp thoại giới thiệu cho cấp độ này!',
'sl_SI': 'Ni začetnega dialoga za prikaz te stopnje!',
'pl': 'Dla tego poziomu nie ma okna startowego do wyświetlenia!',
'it_it': "Non esiste una finestra di partenza per questo livello!",
@ -1989,7 +1990,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': "Милый мой, хороший, догадайся сам :-/ Подсказка не создана...",
'uk': 'Хм, схоже для цього рівня немає підказки :-/',
'ko': '흠, 이 레벨을 위한 힌트가 없어보이는군요.',
'vi': 'Hmmm, có vẻ cấp độ này không có gợi ý rồi. :-/',
'vi': 'Hmmm, có vẻ cấp độ này không có gợi ý rồi :-/',
'sl_SI': 'Hmm, izgleda da ni namiga za to stopnjo :-/',
'pl': 'Hmm, wydaje się, że nie ma podpowiedzi dla tego poziomu :-/',
'it_IT': "Mmh, sembra non ci sia un suggerimento per questo livello :-/",
@ -2036,7 +2037,7 @@ exports.strings = {
'ru_RU': 'Для этого сообщения нет перевода :( Пожалуйста, предложи перевод на GitHub',
'uk': 'Для цього повідомлення ще немає перекладу :( Будь-ласка, запропонуй переклад на GitHub',
'ko': '이 대화창이나 텍스트는 아직 번역되지 않았습니다. :( 번역에 참여해주세요!',
'vi': 'Hội thoại hoặc văn bản này chưa được dịch ra ngôn ngữ của bạn rồi. :( Hãy lên GitHub để cung cấp bản dịch!',
'vi': 'Hộp thoại hoặc văn bản này chưa được dịch ra ngôn ngữ của bạn rồi :( Hãy lên GitHub để cung cấp bản dịch!',
'sl_SI': 'Ta dialog ali tekst še ni preveden za tvoj jezik :( Skoči na github in dodaj prevod!',
'pl' : 'Kolejne okno dialogowe lub tekst nie zostało jeszcze przetłumaczone na język polski :( Zapraszam na GitHub, aby pomóc w tłumaczeniu!',
'it_IT':
@ -2053,7 +2054,8 @@ exports.strings = {
'zh_TW': '取消',
'pl' : 'Powrót',
'it_IT': "Annulla",
'ta_IN': 'இரத்துசெய்'
'ta_IN': 'இரத்துசெய்',
'vi': 'Hủy'
},
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
'confirm-button': {
@ -2065,11 +2067,12 @@ exports.strings = {
'zh_TW': '確認',
'pl' : 'Dalej',
'it_IT': "Conferma",
'ta_IN': 'உறுதிப்படுத்தவும்'
'ta_IN': 'உறுதிப்படுத்தவும்',
'vi': 'Đồng ý'
},
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
'level-label': {
'__desc__': 'Label in the top of the left-side menu. Rembember to leave some space on the sides',
'__desc__': 'Label in the top of the left-side menu. Remember to leave some space on the sides',
'es_AR': 'Nivel',
'en_US': ' Level ',
'es_MX': 'Nivel',
@ -2154,7 +2157,8 @@ exports.strings = {
'zh_TW': '這項指令輸入正確,然而目前的環境不支援此指令。試著前往關卡或關卡建造器中使用此指令。',
'it_IT':
"Il comando è valido, ma non supportato in questo ambiente! Prova a entrare in un livello o nel generatore di livelli per usare quel comando",
'pl' : 'To polecenie jest poprawne, ale nie jest obsługiwane w obecnym środowisku! Spróbuj wybrać poziom lub włączyć konstruktor poziomów, aby użyć tej komendy'
'pl' : 'To polecenie jest poprawne, ale nie jest obsługiwane w obecnym środowisku! Spróbuj wybrać poziom lub włączyć konstruktor poziomów, aby użyć tej komendy',
'vi': 'Lệnh đó hợp lệ, nhưng không được hỗ trợ ở môi trường hiện tại! Hãy thử vào một cấp độ hoặc trình tạo cấp độ để sử dụng lệnh'
},
///////////////////////////////////////////////////////////////////////////
'interactive-rebase-title': {
@ -2165,6 +2169,7 @@ exports.strings = {
'de_DE': 'Interaktives Rebase',
'zh_TW': '互動式 Rebase',
'it_IT': "Rebase interattivo",
'pl' : 'Interaktywny Rebase'
'pl' : 'Interaktywny Rebase',
'vi': 'Rebase tương tác'
},
};