mirror of
https://github.com/pcottle/learnGitBranching.git
synced 2025-06-25 23:48:34 +02:00
complete translate to Vietnamese
This commit is contained in:
parent
886170f627
commit
2622c3eb7a
39 changed files with 3701 additions and 1397 deletions
|
@ -14,7 +14,8 @@ exports.level = {
|
|||
"zh_TW": "多個 parent commit",
|
||||
"ru_RU": "Здоровая семья, или несколько родителей",
|
||||
"ko" : "다수의 부모",
|
||||
'uk': 'Декілька батьків'
|
||||
'uk': 'Декілька батьків',
|
||||
'vi': 'Nhiều cha lắm mẹ'
|
||||
},
|
||||
"hint": {
|
||||
"en_US": "Use `git branch bugWork` with a target commit to create the missing reference.",
|
||||
|
@ -28,7 +29,8 @@ exports.level = {
|
|||
"zh_TW": "在一個指定的 commit 上面使用 `git branch bugWork`。",
|
||||
"ru_RU": "`git branch bugWork` на нужном коммите поможет создать нужную ссылку.",
|
||||
"ko" : "`git branch bugWork`를 대상 커밋과 함께 사용해서 부족한 참조를 만드세요",
|
||||
'uk': 'Використай "git branch bugWork" на потрібному коміті щоб створити потрібне посилання'
|
||||
'uk': 'Використай "git branch bugWork" на потрібному коміті щоб створити потрібне посилання',
|
||||
'vi': 'Dùng lệnh `git branch bugWork` để tạo nhánh tại vị trí chỉ định'
|
||||
},
|
||||
"startDialog": {
|
||||
"en_US": {
|
||||
|
@ -1075,6 +1077,93 @@ exports.level = {
|
|||
}
|
||||
}
|
||||
]
|
||||
},
|
||||
"vi": {
|
||||
"childViews": [
|
||||
{
|
||||
"type": "ModalAlert",
|
||||
"options": {
|
||||
"markdowns": [
|
||||
"### Tìm về cội nguồn",
|
||||
"",
|
||||
"Cũng giống ký hiệu `~`, ta cũng có thể thêm số theo sau ký hiệu `^`.",
|
||||
"",
|
||||
"Nhưng mà không giống như (`~`) con số theo sau là số lượng thế hệ commit, con số theo sau `^` chỉ định commit cha từ commit merge. Hãy nhớ rằng commit merge có nhiều cha, cho nên chọn cha nào cũng khá là mơ hồ.",
|
||||
"",
|
||||
"Thông thường thì sẽ chọn cha \"đầu tiên\" từ commit merge, nhưng nếu sau dấu `^` có một con số thì cách hành xử sẽ khác đi.",
|
||||
"",
|
||||
"Không nói dông dài nữa, làm thử một ví dụ nào",
|
||||
""
|
||||
]
|
||||
}
|
||||
},
|
||||
{
|
||||
"type": "GitDemonstrationView",
|
||||
"options": {
|
||||
"beforeMarkdowns": [
|
||||
"Ở đây ta có 1 commit merge. Nếu ta dùng lệnh `master^` mà không bổ nghĩa cho nó, ta sẽ đi ngược lên commit cha đầu tiên của merge commit. ",
|
||||
"",
|
||||
"(*Trong hình minh họa bên trái thì commit cha đầu tiên được xếp hẳng hàng ngay phía trên của commit merge.*)"
|
||||
],
|
||||
"afterMarkdowns": [
|
||||
"Dễ dàng -- đó là cách mà ta thường làm."
|
||||
],
|
||||
"command": "git checkout master^",
|
||||
"beforeCommand": "git checkout HEAD^; git commit; git checkout master; git merge C2"
|
||||
}
|
||||
},
|
||||
{
|
||||
"type": "GitDemonstrationView",
|
||||
"options": {
|
||||
"beforeMarkdowns": [
|
||||
"Nào bây giờ hãy chỉ định commit cha thứ hai thử..."
|
||||
],
|
||||
"afterMarkdowns": [
|
||||
"Thấy chứ? Ta đã leo lên commit cha khác lúc trước."
|
||||
],
|
||||
"command": "git checkout master^2",
|
||||
"beforeCommand": "git checkout HEAD^; git commit; git checkout master; git merge C2"
|
||||
}
|
||||
},
|
||||
{
|
||||
"type": "GitDemonstrationView",
|
||||
"options": {
|
||||
"beforeMarkdowns": [
|
||||
"Dùng bổ ngữ `^` và `~` cho ta khả năng di chuyển trên cây lịch sử:"
|
||||
],
|
||||
"afterMarkdowns": [
|
||||
"Nhanh như chớp!"
|
||||
],
|
||||
"command": "git checkout HEAD~; git checkout HEAD^2; git checkout HEAD~2",
|
||||
"beforeCommand": "git commit; git checkout C0; git commit; git commit; git commit; git checkout master; git merge C5; git commit"
|
||||
}
|
||||
},
|
||||
{
|
||||
"type": "GitDemonstrationView",
|
||||
"options": {
|
||||
"beforeMarkdowns": [
|
||||
"Thâm chí còn ghê gớm hơn khi ta kết hợp chúng với nhau! Hãy xem thử:"
|
||||
],
|
||||
"afterMarkdowns": [
|
||||
"Cùng con đường như lúc trước, nhưng chỉ cần 1 dòng lệnh."
|
||||
],
|
||||
"command": "git checkout HEAD~^2~2",
|
||||
"beforeCommand": "git commit; git checkout C0; git commit; git commit; git commit; git checkout master; git merge C5; git commit"
|
||||
}
|
||||
},
|
||||
{
|
||||
"type": "ModalAlert",
|
||||
"options": {
|
||||
"markdowns": [
|
||||
"### Áp dụng thực hành nào",
|
||||
"",
|
||||
"Để hoàn thành cấp độ này, hãy tạo ra một nhánh mới ở vị trí chỉ định.",
|
||||
"",
|
||||
"Dùng cách chỉ định trực tiếp commit (như là dùng `C6` chẳng hạn) thì dễ quá, nhưng thử thách ở đây là dùng các bổ ngữ đã học ở trên!"
|
||||
]
|
||||
}
|
||||
}
|
||||
]
|
||||
}
|
||||
}
|
||||
};
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue